(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ legal cause
C1

legal cause

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lý do pháp lý cơ sở pháp lý nguyên nhân hợp pháp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legal cause'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lý do hợp pháp, đầy đủ để thực hiện hành động; cơ sở cho một vụ kiện.

Definition (English Meaning)

A legally sufficient reason to take action; a basis for a lawsuit.

Ví dụ Thực tế với 'Legal cause'

  • "The plaintiff had no legal cause to file the lawsuit."

    "Nguyên đơn không có lý do pháp lý để nộp đơn kiện."

  • "The court determined that there was sufficient legal cause for the eviction."

    "Tòa án xác định rằng có đủ lý do pháp lý cho việc trục xuất."

  • "He argued that the company had no legal cause to terminate his employment."

    "Anh ta lập luận rằng công ty không có lý do pháp lý để chấm dứt hợp đồng lao động của anh ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Legal cause'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cause
  • Adjective: legal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

grounds(căn cứ)
basis(nền tảng, cơ sở)
justification(sự biện minh)

Trái nghĩa (Antonyms)

no cause(không có lý do)
unjustified(không chính đáng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật

Ghi chú Cách dùng 'Legal cause'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Legal cause" đề cập đến lý do chính đáng, được luật pháp công nhận để khởi kiện hoặc thực hiện một hành động pháp lý cụ thể. Nó khác với "cause" thông thường ở chỗ nhấn mạnh tính pháp lý và sự chấp nhận của tòa án. Cần phân biệt với các khái niệm như "proximate cause" (nguyên nhân trực tiếp) và "cause of action" (căn cứ khởi kiện).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

"Legal cause for": Lý do pháp lý cho một hành động cụ thể. Ví dụ: "There was no legal cause for the dismissal."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Legal cause'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)