pseudo
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pseudo'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giả, không thật, bề ngoài có vẻ là nhưng thực chất không phải.
Definition (English Meaning)
Not genuine; sham.
Ví dụ Thực tế với 'Pseudo'
-
"This is just pseudo-science, with no real basis in research."
"Đây chỉ là ngụy khoa học, không có cơ sở thực tế nào trong nghiên cứu."
-
"The politician's apology seemed pseudo and insincere."
"Lời xin lỗi của chính trị gia có vẻ giả tạo và không chân thành."
-
"He used a pseudo name to protect his privacy online."
"Anh ấy đã sử dụng một bút danh để bảo vệ sự riêng tư của mình trên mạng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pseudo'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: pseudo
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pseudo'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Pseudo" thường được sử dụng để chỉ một cái gì đó giả mạo, bắt chước hoặc có vẻ giống với một thứ gì đó thật, nhưng thực tế lại không phải. Nó ngụ ý một sự lừa dối hoặc thiếu tính xác thực. Khác với "fake" (giả), "pseudo" mang tính học thuật, trang trọng hơn và thường được dùng để mô tả các khái niệm, lý thuyết hoặc khoa học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pseudo'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.