real
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Real'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thực sự tồn tại hoặc xảy ra; không phải tưởng tượng hay giả vờ.
Ví dụ Thực tế với 'Real'
-
"This is a real diamond, not a fake one."
"Đây là một viên kim cương thật, không phải là hàng giả."
-
"Is that your real name?"
"Đó có phải là tên thật của bạn không?"
-
"She is a real expert in this field."
"Cô ấy là một chuyên gia thực sự trong lĩnh vực này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Real'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Real'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'real' thường được dùng để nhấn mạnh tính xác thực của một sự vật, sự việc, hoặc con người. Nó đối lập với 'fake', 'artificial', 'imaginary', hoặc 'pretended'. 'Real' có thể mang sắc thái cảm xúc mạnh hơn so với 'true', đặc biệt khi nói về những trải nghiệm hoặc cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
real to: có ý nghĩa và quan trọng đối với ai. Ví dụ: "The support I received was real to me.". real for: chỉ mục đích sử dụng thực tế, phù hợp với một đối tượng nào đó. Ví dụ: "This tool is real for the job."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Real'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.