(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ real
A2

real

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thật chân thật thực sự có thật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Real'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thực sự tồn tại hoặc xảy ra; không phải tưởng tượng hay giả vờ.

Definition (English Meaning)

Actually existing or happening; not imagined or pretended.

Ví dụ Thực tế với 'Real'

  • "This is a real diamond, not a fake one."

    "Đây là một viên kim cương thật, không phải là hàng giả."

  • "Is that your real name?"

    "Đó có phải là tên thật của bạn không?"

  • "She is a real expert in this field."

    "Cô ấy là một chuyên gia thực sự trong lĩnh vực này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Real'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Real'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'real' thường được dùng để nhấn mạnh tính xác thực của một sự vật, sự việc, hoặc con người. Nó đối lập với 'fake', 'artificial', 'imaginary', hoặc 'pretended'. 'Real' có thể mang sắc thái cảm xúc mạnh hơn so với 'true', đặc biệt khi nói về những trải nghiệm hoặc cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

real to: có ý nghĩa và quan trọng đối với ai. Ví dụ: "The support I received was real to me.". real for: chỉ mục đích sử dụng thực tế, phù hợp với một đối tượng nào đó. Ví dụ: "This tool is real for the job."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Real'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)