psychological well-being
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Psychological well-being'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái sức khỏe tinh thần và cảm xúc; một trạng thái mà một người cảm thấy hài lòng, khỏe mạnh, an toàn và thoải mái.
Definition (English Meaning)
A state of mental and emotional health; a condition in which a person is content, healthy, safe, and comfortable.
Ví dụ Thực tế với 'Psychological well-being'
-
"Regular exercise is crucial for maintaining psychological well-being."
"Tập thể dục thường xuyên là rất quan trọng để duy trì sức khỏe tinh thần."
-
"The study examined the impact of social support on psychological well-being."
"Nghiên cứu đã xem xét tác động của hỗ trợ xã hội đối với sức khỏe tinh thần."
-
"Employees with high levels of psychological well-being are more productive."
"Nhân viên có mức độ sức khỏe tinh thần cao thường làm việc hiệu quả hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Psychological well-being'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: well-being
- Adjective: psychological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Psychological well-being'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến trạng thái cảm xúc, tâm lý và xã hội của một cá nhân. Nó bao gồm cảm giác hạnh phúc, sự hài lòng với cuộc sống, khả năng đối phó với căng thẳng và sự tham gia vào các hoạt động có ý nghĩa. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực tâm lý học, y tế công cộng và các nghiên cứu về hạnh phúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng 'of' để chỉ yếu tố ảnh hưởng đến trạng thái này, ví dụ: 'factors affecting psychological well-being'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Psychological well-being'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, focusing on psychological well-being truly enhances one's overall happiness!
|
Wow, tập trung vào sức khỏe tinh thần thực sự nâng cao hạnh phúc tổng thể của một người! |
| Phủ định |
Alas, neglecting psychological well-being can lead to serious mental health issues.
|
Than ôi, bỏ bê sức khỏe tinh thần có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe tâm thần nghiêm trọng. |
| Nghi vấn |
Hey, does prioritizing psychological well-being improve productivity?
|
Này, liệu ưu tiên sức khỏe tinh thần có cải thiện năng suất không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had prioritized her psychological well-being, she would have achieved a better work-life balance.
|
Nếu cô ấy đã ưu tiên sức khỏe tinh thần của mình, cô ấy đã có thể đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống tốt hơn. |
| Phủ định |
If the company had not invested in employee well-being programs, their productivity might not have increased so significantly.
|
Nếu công ty không đầu tư vào các chương trình phúc lợi cho nhân viên, năng suất của họ có lẽ đã không tăng đáng kể như vậy. |
| Nghi vấn |
Could he have avoided burnout if he had taken steps to improve his psychological well-being?
|
Liệu anh ấy có thể tránh được kiệt sức nếu anh ấy đã thực hiện các bước để cải thiện sức khỏe tinh thần của mình không? |