positive psychology
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Positive psychology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhánh của tâm lý học nghiên cứu những điểm mạnh và đức tính giúp các cá nhân và cộng đồng phát triển.
Definition (English Meaning)
The branch of psychology that studies the strengths and virtues that enable individuals and communities to thrive.
Ví dụ Thực tế với 'Positive psychology'
-
"Positive psychology focuses on promoting well-being and happiness."
"Tâm lý học tích cực tập trung vào việc thúc đẩy hạnh phúc và sự an lạc."
-
"The principles of positive psychology can be applied to improve workplace satisfaction."
"Các nguyên tắc của tâm lý học tích cực có thể được áp dụng để cải thiện sự hài lòng tại nơi làm việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Positive psychology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: positive psychology
- Adjective: positive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Positive psychology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Positive psychology tập trung vào việc làm cho cuộc sống của con người trở nên tốt đẹp hơn thay vì chỉ tập trung vào các vấn đề hoặc bệnh tật về tinh thần. Nó nhấn mạnh vào sự hạnh phúc, lòng tốt, sự hài lòng, sự lạc quan và những phẩm chất tích cực khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Research in positive psychology' (Nghiên cứu trong lĩnh vực tâm lý học tích cực). 'Principles of positive psychology' (Các nguyên tắc của tâm lý học tích cực). Giới từ 'of' thường được dùng để chỉ sự thuộc về hoặc nguồn gốc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Positive psychology'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.