(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ official record
B2

official record

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hồ sơ chính thức văn bản chính thức giấy tờ pháp lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Official record'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tài liệu hoặc nguồn thông tin khác cung cấp bằng chứng đáng tin cậy về các sự kiện hoặc sự thật.

Definition (English Meaning)

A document or other source of information that provides reliable evidence of events or facts.

Ví dụ Thực tế với 'Official record'

  • "The minutes of the meeting are considered an official record."

    "Biên bản cuộc họp được coi là một hồ sơ chính thức."

  • "The birth certificate is an official record of the date and place of birth."

    "Giấy khai sinh là một hồ sơ chính thức về ngày và nơi sinh."

  • "Police reports are considered official records and can be used as evidence in court."

    "Báo cáo của cảnh sát được coi là hồ sơ chính thức và có thể được sử dụng làm bằng chứng tại tòa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Official record'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Hành chính Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Official record'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'official record' nhấn mạnh tính chính thức, được xác nhận và thường được lưu trữ bởi một cơ quan hoặc tổ chức có thẩm quyền. Nó khác với 'record' thông thường ở chỗ nó có giá trị pháp lý hoặc hành chính. Thường được sử dụng trong bối cảnh pháp luật, chính phủ, kinh doanh và lịch sử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of on

Ví dụ: 'The event is in the official record' (Sự kiện này nằm trong hồ sơ chính thức). 'A copy of the official record' (Một bản sao của hồ sơ chính thức). 'Based on the official record' (Dựa trên hồ sơ chính thức).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Official record'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)