(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ government record
B2

government record

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hồ sơ chính phủ tài liệu chính phủ hồ sơ nhà nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Government record'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tài liệu hoặc một mẩu thông tin được tạo, nhận và lưu giữ bởi một cơ quan chính phủ hoặc một quan chức nhà nước như là bằng chứng về các hoạt động hoặc giao dịch của cơ quan đó.

Definition (English Meaning)

A document or piece of information created, received, and maintained by a government agency or public official as evidence of its activities or transactions.

Ví dụ Thực tế với 'Government record'

  • "The public has a right to access most government records."

    "Công chúng có quyền truy cập vào hầu hết các hồ sơ chính phủ."

  • "The journalist requested access to the government record detailing the contract."

    "Nhà báo yêu cầu được truy cập vào hồ sơ chính phủ chi tiết về hợp đồng."

  • "These government records are stored securely for future reference."

    "Những hồ sơ chính phủ này được lưu trữ an toàn để tham khảo trong tương lai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Government record'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: government record
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

FOIA (Freedom of Information Act)(Đạo luật Tự do Thông tin)
archival material(tài liệu lưu trữ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Luật pháp Hành chính công

Ghi chú Cách dùng 'Government record'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường dùng để chỉ các tài liệu chính thức, có tính pháp lý và được lưu trữ theo quy định của pháp luật. Nó khác với các tài liệu cá nhân của các quan chức chính phủ. Nó bao gồm một phạm vi rộng các tài liệu từ luật, quy định, hướng dẫn, báo cáo, thống kê đến thư từ chính thức và các tài liệu lưu trữ khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on regarding

* of: Dùng để chỉ bản chất hoặc nội dung của hồ sơ (ví dụ: government record of a meeting).
* on: Dùng để chỉ chủ đề hoặc vấn đề được đề cập trong hồ sơ (ví dụ: government record on climate change).
* regarding: Tương tự như 'on', nhưng trang trọng hơn (ví dụ: government record regarding the investigation).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Government record'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)