public expenditure
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Public expenditure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khoản tiền được chi tiêu bởi chính phủ hoặc các cơ quan công cộng khác.
Definition (English Meaning)
Money spent by the government or other public bodies.
Ví dụ Thực tế với 'Public expenditure'
-
"The government plans to increase public expenditure on healthcare next year."
"Chính phủ dự kiến tăng chi tiêu công cho y tế vào năm tới."
-
"Increased public expenditure on education can lead to a more skilled workforce."
"Tăng chi tiêu công cho giáo dục có thể dẫn đến lực lượng lao động có kỹ năng hơn."
-
"The report analyzes the impact of public expenditure on economic growth."
"Báo cáo phân tích tác động của chi tiêu công đối với tăng trưởng kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Public expenditure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: public expenditure
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Public expenditure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế vĩ mô, chính sách công và tài chính chính phủ. Nó bao gồm các khoản chi cho nhiều lĩnh vực khác nhau như y tế, giáo dục, quốc phòng, cơ sở hạ tầng và phúc lợi xã hội. 'Public expenditure' nhấn mạnh rằng các khoản chi tiêu này được thực hiện bằng tiền của công chúng (thông qua thuế và các nguồn thu khác) và phải chịu trách nhiệm giải trình trước công chúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘On’ dùng để chỉ chi tiêu vào một lĩnh vực cụ thể (e.g., public expenditure on education). ‘In’ thường được dùng để chỉ tổng chi tiêu trong một lĩnh vực hoặc khu vực (e.g., public expenditure in health). 'For' được sử dụng để chỉ mục đích của chi tiêu (e.g., public expenditure for infrastructure development).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Public expenditure'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.