(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ budget allocation
B2

budget allocation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

phân bổ ngân sách cấp phát ngân sách phân bổ tài chính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Budget allocation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình phân bổ nguồn tài chính cho các hoạt động, dự án hoặc phòng ban khác nhau trong một tổ chức hoặc chính phủ.

Definition (English Meaning)

The process of assigning financial resources to various activities, projects, or departments within an organization or government.

Ví dụ Thực tế với 'Budget allocation'

  • "The budget allocation for the new marketing campaign was significantly increased."

    "Việc phân bổ ngân sách cho chiến dịch marketing mới đã tăng đáng kể."

  • "The government announced a new budget allocation for healthcare."

    "Chính phủ đã công bố việc phân bổ ngân sách mới cho chăm sóc sức khỏe."

  • "Effective budget allocation is crucial for the success of any organization."

    "Việc phân bổ ngân sách hiệu quả là rất quan trọng cho sự thành công của bất kỳ tổ chức nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Budget allocation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: budget allocation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Budget allocation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Budget allocation" nhấn mạnh vào hành động phân chia và phân phối ngân sách đã được duyệt. Nó thường liên quan đến việc ra quyết định về việc ai hoặc cái gì sẽ nhận được bao nhiêu tiền từ tổng ngân sách. Khác với "budgeting" là quá trình lập ngân sách tổng thể, "budget allocation" tập trung vào việc chia nhỏ ngân sách đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

"Allocation for [mục tiêu]" chỉ rõ mục đích sử dụng ngân sách (ví dụ: allocation for research). "Allocation to [đơn vị/dự án]" chỉ rõ đơn vị hoặc dự án nhận được ngân sách (ví dụ: allocation to the marketing department).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Budget allocation'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company's profits increase, the budget allocation for marketing will also increase.
Nếu lợi nhuận của công ty tăng, việc phân bổ ngân sách cho marketing cũng sẽ tăng.
Phủ định
If the project doesn't receive the proper budget allocation, it won't be completed on time.
Nếu dự án không nhận được phân bổ ngân sách phù hợp, nó sẽ không được hoàn thành đúng thời hạn.
Nghi vấn
Will the department be able to hire new staff if the budget allocation is increased?
Bộ phận có thể thuê nhân viên mới không nếu việc phân bổ ngân sách được tăng lên?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The budget allocation for education has been increased this year.
Việc phân bổ ngân sách cho giáo dục đã được tăng lên trong năm nay.
Phủ định
The budget allocation for the project was not approved by the committee.
Việc phân bổ ngân sách cho dự án không được ủy ban phê duyệt.
Nghi vấn
Was the budget allocation sufficient to cover all the necessary expenses?
Việc phân bổ ngân sách có đủ để trang trải tất cả các chi phí cần thiết không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)