(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ issuing
B2

issuing

Động từ (Verb - dạng V-ing của 'issue')

Nghĩa tiếng Việt

đang phát hành đang ban hành đang cấp sự phát hành sự ban hành sự cấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Issuing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động chính thức phát hành, cung cấp hoặc làm cho cái gì đó có sẵn.

Definition (English Meaning)

The act of officially giving out or making something available.

Ví dụ Thực tế với 'Issuing'

  • "The bank is issuing new credit cards to its customers."

    "Ngân hàng đang phát hành thẻ tín dụng mới cho khách hàng của mình."

  • "The government is issuing new regulations regarding environmental protection."

    "Chính phủ đang ban hành các quy định mới về bảo vệ môi trường."

  • "The company is issuing shares to raise capital."

    "Công ty đang phát hành cổ phiếu để tăng vốn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Issuing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

releasing(phát hành, giải phóng)
distributing(phân phối)
providing(cung cấp)
granting(cấp phép)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Issuing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là dạng V-ing (hiện tại phân từ) của động từ 'issue', thường được sử dụng trong các thì tiếp diễn hoặc như một danh động từ (gerund). 'Issuing' nhấn mạnh quá trình hoặc hành động đang diễn ra. Khác với 'issue' (dạng nguyên thể), 'issuing' tập trung vào việc đang thực hiện việc phát hành, cấp phát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

'Issuing something to someone' chỉ việc phát hành hoặc cung cấp cái gì đó cho ai đó. 'Issuing something from a place' chỉ việc phát hành hoặc cung cấp cái gì đó từ một địa điểm cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Issuing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)