splash
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Splash'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vẫy, té nước; làm cho nước bắn tung tóe.
Definition (English Meaning)
To fall into liquid with a soft sound; to cause liquid to fly about in drops.
Ví dụ Thực tế với 'Splash'
-
"The kids were splashing in the pool."
"Bọn trẻ đang vẫy vùng trong hồ bơi."
-
"She splashed water on her face to wake up."
"Cô ấy té nước lên mặt để tỉnh táo."
-
"The car splashed mud all over my clothes."
"Chiếc xe bắn bùn lên khắp quần áo tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Splash'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Splash'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Splash" thường được dùng để mô tả hành động tạo ra tiếng động và sự bắn tung tóe của chất lỏng. Nó có thể diễn tả hành động cố ý (ví dụ: nghịch nước) hoặc vô ý (ví dụ: bước vào vũng nước). So sánh với "spill" (làm đổ), "splash" nhấn mạnh vào sự lan tỏa của chất lỏng, còn "spill" nhấn mạnh vào việc làm rơi vãi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Splash with": vẩy, té (cái gì) với (cái gì). Ví dụ: splash someone with water. "Splash on": vẩy, bôi (cái gì) lên (cái gì). Ví dụ: splash perfume on your skin.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Splash'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.