(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ splash
A2

splash

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

vẫy (nước) té (nước) tiếng tóe nước vệt nước bắn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Splash'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vẫy, té nước; làm cho nước bắn tung tóe.

Definition (English Meaning)

To fall into liquid with a soft sound; to cause liquid to fly about in drops.

Ví dụ Thực tế với 'Splash'

  • "The kids were splashing in the pool."

    "Bọn trẻ đang vẫy vùng trong hồ bơi."

  • "She splashed water on her face to wake up."

    "Cô ấy té nước lên mặt để tỉnh táo."

  • "The car splashed mud all over my clothes."

    "Chiếc xe bắn bùn lên khắp quần áo tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Splash'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

puddle(vũng nước)
water(nước)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Splash'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Splash" thường được dùng để mô tả hành động tạo ra tiếng động và sự bắn tung tóe của chất lỏng. Nó có thể diễn tả hành động cố ý (ví dụ: nghịch nước) hoặc vô ý (ví dụ: bước vào vũng nước). So sánh với "spill" (làm đổ), "splash" nhấn mạnh vào sự lan tỏa của chất lỏng, còn "spill" nhấn mạnh vào việc làm rơi vãi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with on

"Splash with": vẩy, té (cái gì) với (cái gì). Ví dụ: splash someone with water. "Splash on": vẩy, bôi (cái gì) lên (cái gì). Ví dụ: splash perfume on your skin.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Splash'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)