pool
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pool'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vũng nước nhỏ, thường hình thành tự nhiên.
Ví dụ Thực tế với 'Pool'
-
"The children were swimming in the pool."
"Bọn trẻ đang bơi trong vũng nước."
-
"He dived into the pool."
"Anh ấy nhảy xuống hồ bơi."
-
"They pooled their ideas to solve the problem."
"Họ cùng nhau đóng góp ý tưởng để giải quyết vấn đề."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pool'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pool
- Verb: pool
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pool'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ một vùng nước tương đối nhỏ, tĩnh lặng, khác với sông (river) hay hồ (lake) là những vùng nước lớn hơn và có thể có dòng chảy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ vị trí bên trong vũng nước: swimming in the pool.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pool'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is at the pool.
|
Cô ấy đang ở hồ bơi. |
| Phủ định |
Do they not pool their resources?
|
Có phải họ không góp chung nguồn lực của họ không? |
| Nghi vấn |
Is there a pool of applicants for the job?
|
Có một nhóm ứng viên cho công việc này không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They were pooling their resources to buy the new equipment.
|
Họ đang tập hợp nguồn lực của họ để mua thiết bị mới. |
| Phủ định |
She wasn't pooling any water into the wading pool.
|
Cô ấy đã không đổ thêm nước vào bể bơi trẻ em. |
| Nghi vấn |
Were they pooling their money to buy a lottery ticket?
|
Họ có đang góp tiền mua vé số không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My family used to pool our money together for vacations.
|
Gia đình tôi thường góp tiền lại với nhau để đi du lịch. |
| Phủ định |
I didn't use to like swimming in the pool.
|
Tôi đã từng không thích bơi trong hồ bơi. |
| Nghi vấn |
Did you use to pool resources with your classmates for projects?
|
Bạn đã từng góp tài liệu với bạn cùng lớp để làm dự án chưa? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had enough money to build a pool in my backyard.
|
Tôi ước tôi có đủ tiền để xây một cái hồ bơi trong sân sau. |
| Phủ định |
If only she hadn't pooled all her savings into that risky investment.
|
Giá mà cô ấy đã không dồn hết tiền tiết kiệm vào khoản đầu tư rủi ro đó. |
| Nghi vấn |
If only we could pool our resources to buy a better present for him, wouldn't that be great?
|
Giá mà chúng ta có thể góp nguồn lực lại để mua một món quà tốt hơn cho anh ấy, thì có phải là tuyệt vời không? |