(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mud
A2

mud

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bùn đất đất sình lầy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mud'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bùn, đất ướt và mềm.

Definition (English Meaning)

Wet, soft earth.

Ví dụ Thực tế với 'Mud'

  • "The children were playing in the mud."

    "Bọn trẻ đang chơi trong bùn."

  • "The car got bogged down in the mud."

    "Chiếc xe bị sa lầy trong bùn."

  • "Don't track mud into the house."

    "Đừng mang bùn vào nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mud'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Mud'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ hỗn hợp của đất và nước, thường xuất hiện sau mưa hoặc ở những nơi ẩm ướt. Mud thường mang ý nghĩa tiêu cực về sự bẩn thỉu hoặc khó khăn (ví dụ: bị mắc kẹt trong bùn). So sánh với 'sludge' (bùn đặc, nhớt, thường chứa chất thải) và 'dirt' (bụi bẩn, đất khô), 'mud' nhấn mạnh tính chất ướt và mềm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through

'in mud' chỉ vị trí hoặc trạng thái bị bao phủ hoặc ở trong bùn (ví dụ: The car was stuck in the mud). 'through mud' chỉ sự di chuyển hoặc hành động vượt qua bùn (ví dụ: We walked through the mud).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mud'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)