puerility
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Puerility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính trẻ con; sự ngớ ngẩn; sự non nớt, thiếu chín chắn.
Definition (English Meaning)
Childishness; silliness; immaturity.
Ví dụ Thực tế với 'Puerility'
-
"The puerility of his arguments was embarrassing."
"Sự trẻ con trong những lập luận của anh ta thật đáng xấu hổ."
-
"The play was marred by moments of puerility."
"Vở kịch bị làm hỏng bởi những khoảnh khắc trẻ con."
-
"I was shocked by the puerility of his behaviour."
"Tôi đã rất sốc trước sự trẻ con trong hành vi của anh ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Puerility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: puerility
- Adjective: puerile
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Puerility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Puerility ám chỉ sự thiếu trưởng thành, không phù hợp với độ tuổi hoặc hoàn cảnh. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ trích hành vi hoặc lời nói ngớ ngẩn, dại dột như trẻ con.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Puerility'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.