(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ puerility
C1

puerility

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính trẻ con sự ngớ ngẩn sự non nớt sự thiếu chín chắn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Puerility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính trẻ con; sự ngớ ngẩn; sự non nớt, thiếu chín chắn.

Definition (English Meaning)

Childishness; silliness; immaturity.

Ví dụ Thực tế với 'Puerility'

  • "The puerility of his arguments was embarrassing."

    "Sự trẻ con trong những lập luận của anh ta thật đáng xấu hổ."

  • "The play was marred by moments of puerility."

    "Vở kịch bị làm hỏng bởi những khoảnh khắc trẻ con."

  • "I was shocked by the puerility of his behaviour."

    "Tôi đã rất sốc trước sự trẻ con trong hành vi của anh ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Puerility'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: puerility
  • Adjective: puerile
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

childishness(tính trẻ con)
silliness(sự ngớ ngẩn)
immaturity(sự non nớt, thiếu chín chắn)
infantilism(tính trẻ con quá mức)

Trái nghĩa (Antonyms)

maturity(sự trưởng thành)
sophistication(sự tinh tế)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Văn học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Puerility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Puerility ám chỉ sự thiếu trưởng thành, không phù hợp với độ tuổi hoặc hoàn cảnh. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ trích hành vi hoặc lời nói ngớ ngẩn, dại dột như trẻ con.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Puerility'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)