puffy
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Puffy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sưng phồng; phồng lên.
Ví dụ Thực tế với 'Puffy'
-
"She woke up with puffy eyes after crying all night."
"Cô ấy thức dậy với đôi mắt sưng húp sau khi khóc cả đêm."
-
"The puffy clouds drifted lazily across the sky."
"Những đám mây bồng bềnh trôi lững lờ trên bầu trời."
-
"He had a puffy face from lack of sleep."
"Anh ấy có khuôn mặt sưng húp vì thiếu ngủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Puffy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: puffy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Puffy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'puffy' thường được dùng để mô tả những vật thể hoặc bộ phận cơ thể có vẻ ngoài sưng, phồng lên, thường do tích nước, không khí, hoặc chất lỏng. Nó mang ý nghĩa về hình dạng và kết cấu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Puffy'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the cat was old, its puffy tail still swayed with youthful energy whenever it saw a toy.
|
Mặc dù con mèo đã già, cái đuôi xù của nó vẫn vẫy vùng với năng lượng trẻ trung mỗi khi nó nhìn thấy đồ chơi. |
| Phủ định |
Even though she had been crying, her eyes weren't puffy, which surprised everyone.
|
Mặc dù cô ấy đã khóc, mắt cô ấy không sưng húp, điều này khiến mọi người ngạc nhiên. |
| Nghi vấn |
If the bread dough rises as expected, will it become puffy and light after baking?
|
Nếu bột bánh mì nở như mong đợi, nó sẽ trở nên xốp và nhẹ sau khi nướng chứ? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my face weren't so puffy this morning.
|
Tôi ước mặt tôi không bị sưng húp thế này vào sáng nay. |
| Phủ định |
If only her eyes weren't so puffy after crying all night.
|
Giá mà mắt cô ấy không sưng húp như vậy sau khi khóc cả đêm. |
| Nghi vấn |
If only the puffy clouds wouldn't block the sun; do you think it will rain?
|
Giá mà những đám mây bồng bềnh không che khuất mặt trời; bạn có nghĩ trời sẽ mưa không? |