(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ puffy
B1

puffy

adjective

Nghĩa tiếng Việt

sưng húp bồng bềnh phồng múp míp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Puffy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sưng phồng; phồng lên.

Definition (English Meaning)

Swollen or bulging; inflated.

Ví dụ Thực tế với 'Puffy'

  • "She woke up with puffy eyes after crying all night."

    "Cô ấy thức dậy với đôi mắt sưng húp sau khi khóc cả đêm."

  • "The puffy clouds drifted lazily across the sky."

    "Những đám mây bồng bềnh trôi lững lờ trên bầu trời."

  • "He had a puffy face from lack of sleep."

    "Anh ấy có khuôn mặt sưng húp vì thiếu ngủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Puffy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: puffy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

flat(phẳng)
deflated(xẹp xuống)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Puffy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'puffy' thường được dùng để mô tả những vật thể hoặc bộ phận cơ thể có vẻ ngoài sưng, phồng lên, thường do tích nước, không khí, hoặc chất lỏng. Nó mang ý nghĩa về hình dạng và kết cấu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Puffy'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the cat was old, its puffy tail still swayed with youthful energy whenever it saw a toy.
Mặc dù con mèo đã già, cái đuôi xù của nó vẫn vẫy vùng với năng lượng trẻ trung mỗi khi nó nhìn thấy đồ chơi.
Phủ định
Even though she had been crying, her eyes weren't puffy, which surprised everyone.
Mặc dù cô ấy đã khóc, mắt cô ấy không sưng húp, điều này khiến mọi người ngạc nhiên.
Nghi vấn
If the bread dough rises as expected, will it become puffy and light after baking?
Nếu bột bánh mì nở như mong đợi, nó sẽ trở nên xốp và nhẹ sau khi nướng chứ?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish my face weren't so puffy this morning.
Tôi ước mặt tôi không bị sưng húp thế này vào sáng nay.
Phủ định
If only her eyes weren't so puffy after crying all night.
Giá mà mắt cô ấy không sưng húp như vậy sau khi khóc cả đêm.
Nghi vấn
If only the puffy clouds wouldn't block the sun; do you think it will rain?
Giá mà những đám mây bồng bềnh không che khuất mặt trời; bạn có nghĩ trời sẽ mưa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)