(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ swollen
B1

swollen

adjective

Nghĩa tiếng Việt

sưng phồng sưng tấy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Swollen'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị sưng lên, phồng lên một cách bất thường, thường là do tích tụ chất lỏng.

Definition (English Meaning)

Abnormally expanded or increased in size, typically as a result of an accumulation of fluid.

Ví dụ Thực tế với 'Swollen'

  • "Her ankle was swollen and painful after the fall."

    "Mắt cá chân của cô ấy bị sưng và đau sau cú ngã."

  • "His gums were swollen and bleeding."

    "Nướu của anh ấy bị sưng và chảy máu."

  • "The river was swollen with rainwater."

    "Con sông bị phồng lên vì nước mưa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Swollen'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: swollen
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Swollen'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'swollen' thường được dùng để mô tả tình trạng một bộ phận cơ thể (như mắt cá chân, tay, hạch bạch huyết) bị to ra do viêm nhiễm, chấn thương hoặc bệnh tật. Nó nhấn mạnh sự tăng kích thước bất thường và có thể gây khó chịu hoặc đau đớn. So với 'inflated', 'swollen' mang ý nghĩa bệnh lý hoặc chấn thương nhiều hơn, trong khi 'inflated' có thể dùng cho các vật thể được bơm phồng (ví dụ, bóng bay). 'Puffed up' cũng có thể mang nghĩa sưng húp, nhưng thường dùng để mô tả khuôn mặt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with from

'- Swollen with': Thường dùng để chỉ nguyên nhân gây sưng là một chất cụ thể (ví dụ, 'swollen with fluid'). '- Swollen from': Thường dùng để chỉ nguyên nhân gây sưng là một hành động hoặc tác nhân bên ngoài (ví dụ, 'swollen from a bee sting').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Swollen'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Ouch, my ankle is swollen!
Ôi, mắt cá chân của tôi bị sưng rồi!
Phủ định
Well, the doctor said the swelling isn't too bad.
Chà, bác sĩ nói rằng vết sưng không quá tệ.
Nghi vấn
Oh my, is your face swollen?
Ôi trời ơi, mặt bạn bị sưng à?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her ankle had been swollen for days before she finally saw a doctor.
Mắt cá chân của cô ấy đã bị sưng trong nhiều ngày trước khi cô ấy cuối cùng đi khám bác sĩ.
Phủ định
His glands hadn't been swollen before he developed a fever.
Các tuyến của anh ấy đã không bị sưng trước khi anh ấy bị sốt.
Nghi vấn
Had her eyes been swollen since she woke up this morning?
Mắt cô ấy có bị sưng từ khi thức dậy sáng nay không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish my ankle wasn't so swollen so I could go hiking.
Tôi ước mắt cá chân của tôi không bị sưng để tôi có thể đi leo núi.
Phủ định
If only his face hadn't been so swollen after the allergic reaction.
Giá mà mặt anh ấy không bị sưng tấy sau phản ứng dị ứng.
Nghi vấn
If only she could walk without her leg being so swollen.
Giá mà cô ấy có thể đi lại mà chân không bị sưng.
(Vị trí vocab_tab4_inline)