(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pull oneself together
B2

pull oneself together

Verb

Nghĩa tiếng Việt

lấy lại bình tĩnh trấn tĩnh lại kiềm chế bản thân vực dậy tinh thần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pull oneself together'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lấy lại bình tĩnh; kiểm soát cảm xúc; trấn tĩnh lại sau khi buồn bã hoặc tức giận.

Definition (English Meaning)

To regain control of your emotions; to calm down and behave normally after being upset or angry.

Ví dụ Thực tế với 'Pull oneself together'

  • "She needed to pull herself together before the meeting."

    "Cô ấy cần phải lấy lại bình tĩnh trước cuộc họp."

  • "After the bad news, he had to pull himself together and focus on the task at hand."

    "Sau tin xấu, anh ấy phải lấy lại bình tĩnh và tập trung vào nhiệm vụ trước mắt."

  • "Pull yourself together! Crying won't solve anything."

    "Hãy lấy lại bình tĩnh đi! Khóc lóc sẽ không giải quyết được gì đâu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pull oneself together'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: pull (với tân ngữ phản thân)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học/Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Pull oneself together'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng khi ai đó đang trải qua một cảm xúc mạnh mẽ như lo lắng, sợ hãi, buồn bã hoặc tức giận, và cần phải lấy lại sự kiểm soát để đối phó với tình huống. Sắc thái của nó là khuyên bảo, đôi khi mang tính thúc giục. Khác với 'calm down' (bình tĩnh lại) mang tính chung chung, 'pull oneself together' nhấn mạnh nỗ lực chủ động tự kiểm soát cảm xúc của bản thân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pull oneself together'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)