pull oneself together
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pull oneself together'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lấy lại bình tĩnh; kiểm soát cảm xúc; trấn tĩnh lại sau khi buồn bã hoặc tức giận.
Definition (English Meaning)
To regain control of your emotions; to calm down and behave normally after being upset or angry.
Ví dụ Thực tế với 'Pull oneself together'
-
"She needed to pull herself together before the meeting."
"Cô ấy cần phải lấy lại bình tĩnh trước cuộc họp."
-
"After the bad news, he had to pull himself together and focus on the task at hand."
"Sau tin xấu, anh ấy phải lấy lại bình tĩnh và tập trung vào nhiệm vụ trước mắt."
-
"Pull yourself together! Crying won't solve anything."
"Hãy lấy lại bình tĩnh đi! Khóc lóc sẽ không giải quyết được gì đâu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pull oneself together'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: pull (với tân ngữ phản thân)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pull oneself together'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng khi ai đó đang trải qua một cảm xúc mạnh mẽ như lo lắng, sợ hãi, buồn bã hoặc tức giận, và cần phải lấy lại sự kiểm soát để đối phó với tình huống. Sắc thái của nó là khuyên bảo, đôi khi mang tính thúc giục. Khác với 'calm down' (bình tĩnh lại) mang tính chung chung, 'pull oneself together' nhấn mạnh nỗ lực chủ động tự kiểm soát cảm xúc của bản thân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pull oneself together'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.