pulmonary emphysema
Danh từ (noun phrase)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pulmonary emphysema'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) trong đó các túi khí của phổi (phế nang) bị tổn thương và mở rộng, gây khó thở.
Definition (English Meaning)
A chronic obstructive pulmonary disease (COPD) where the air sacs of the lungs (alveoli) are damaged and enlarged, causing breathlessness.
Ví dụ Thực tế với 'Pulmonary emphysema'
-
"Pulmonary emphysema significantly reduces the patient's ability to breathe effectively."
"Khí phế thũng làm giảm đáng kể khả năng thở hiệu quả của bệnh nhân."
-
"Smoking is the leading cause of pulmonary emphysema."
"Hút thuốc là nguyên nhân hàng đầu gây ra khí phế thũng."
-
"Diagnosis of pulmonary emphysema often involves pulmonary function tests."
"Việc chẩn đoán khí phế thũng thường bao gồm các xét nghiệm chức năng phổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pulmonary emphysema'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: emphysema (danh từ)
- Adjective: pulmonary (tính từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pulmonary emphysema'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Emphysema là một phần của COPD, thường do hút thuốc lá. Pulmonary emphysema đặc biệt đề cập đến tình trạng emphysema xảy ra ở phổi. Nó khác với các bệnh phổi khác như viêm phế quản mãn tính. Pulmonary đề cập cụ thể đến phổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Sử dụng để chỉ vị trí hoặc sự xuất hiện (ví dụ: emphysema in the lungs). with: Sử dụng để chỉ sự liên quan hoặc đi kèm (ví dụ: associated with pulmonary emphysema). from: Sử dụng để chỉ nguyên nhân (ví dụ: suffering from pulmonary emphysema).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pulmonary emphysema'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.