(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ putrescible
C1

putrescible

adjective

Nghĩa tiếng Việt

dễ thối rữa dễ phân hủy (hữu cơ)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Putrescible'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dễ bị phân hủy; dễ bị thối rữa.

Definition (English Meaning)

Liable to decay; subject to putrefaction.

Ví dụ Thực tế với 'Putrescible'

  • "Putrescible waste can create significant environmental problems if not managed properly."

    "Chất thải dễ thối rữa có thể gây ra các vấn đề môi trường nghiêm trọng nếu không được quản lý đúng cách."

  • "Many fruits and vegetables are putrescible."

    "Nhiều loại trái cây và rau quả dễ bị thối rữa."

  • "Proper composting helps break down putrescible materials."

    "Việc ủ phân đúng cách giúp phân hủy các vật liệu dễ thối rữa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Putrescible'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: putrescible
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

perishable(dễ hỏng)
decayable(có thể phân hủy)

Trái nghĩa (Antonyms)

imperishable(không thể phân hủy)
non-degradable(không phân hủy được)

Từ liên quan (Related Words)

decomposition(sự phân hủy)
rotting(sự thối rữa)
biodegradable(có thể phân hủy sinh học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Putrescible'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'putrescible' thường được sử dụng để mô tả các chất hữu cơ dễ bị vi khuẩn và nấm tấn công, dẫn đến quá trình phân hủy. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong các lĩnh vực liên quan đến xử lý chất thải, sinh học và môi trường. So với 'biodegradable' (có thể phân hủy sinh học), 'putrescible' nhấn mạnh sự thối rữa và quá trình phân hủy thường tạo ra mùi khó chịu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Putrescible'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the waste management system is updated, the food scraps will have become putrescible.
Vào thời điểm hệ thống quản lý chất thải được cập nhật, thức ăn thừa sẽ đã trở nên dễ phân hủy.
Phủ định
They won't have considered how putrescible the materials would have become after prolonged exposure to moisture.
Họ sẽ không cân nhắc đến việc vật liệu sẽ trở nên dễ phân hủy đến mức nào sau khi tiếp xúc lâu với độ ẩm.
Nghi vấn
Will the scientists have determined how quickly the sample will have become putrescible under these conditions?
Các nhà khoa học sẽ xác định được mẫu vật sẽ trở nên dễ phân hủy nhanh như thế nào trong các điều kiện này chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)