putrescible
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Putrescible'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dễ bị phân hủy; dễ bị thối rữa.
Definition (English Meaning)
Liable to decay; subject to putrefaction.
Ví dụ Thực tế với 'Putrescible'
-
"Putrescible waste can create significant environmental problems if not managed properly."
"Chất thải dễ thối rữa có thể gây ra các vấn đề môi trường nghiêm trọng nếu không được quản lý đúng cách."
-
"Many fruits and vegetables are putrescible."
"Nhiều loại trái cây và rau quả dễ bị thối rữa."
-
"Proper composting helps break down putrescible materials."
"Việc ủ phân đúng cách giúp phân hủy các vật liệu dễ thối rữa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Putrescible'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: putrescible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Putrescible'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'putrescible' thường được sử dụng để mô tả các chất hữu cơ dễ bị vi khuẩn và nấm tấn công, dẫn đến quá trình phân hủy. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong các lĩnh vực liên quan đến xử lý chất thải, sinh học và môi trường. So với 'biodegradable' (có thể phân hủy sinh học), 'putrescible' nhấn mạnh sự thối rữa và quá trình phân hủy thường tạo ra mùi khó chịu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Putrescible'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the waste management system is updated, the food scraps will have become putrescible.
|
Vào thời điểm hệ thống quản lý chất thải được cập nhật, thức ăn thừa sẽ đã trở nên dễ phân hủy. |
| Phủ định |
They won't have considered how putrescible the materials would have become after prolonged exposure to moisture.
|
Họ sẽ không cân nhắc đến việc vật liệu sẽ trở nên dễ phân hủy đến mức nào sau khi tiếp xúc lâu với độ ẩm. |
| Nghi vấn |
Will the scientists have determined how quickly the sample will have become putrescible under these conditions?
|
Các nhà khoa học sẽ xác định được mẫu vật sẽ trở nên dễ phân hủy nhanh như thế nào trong các điều kiện này chứ? |