(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ qualifications
B2

qualifications

danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

bằng cấp trình độ chuyên môn giấy chứng nhận điều kiện tiêu chuẩn chứng chỉ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Qualifications'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những khả năng, phẩm chất hoặc thành tích khiến một người phù hợp cho một công việc hoặc hoạt động cụ thể.

Definition (English Meaning)

The abilities, qualities, or achievements that make a person suitable for a particular job or activity.

Ví dụ Thực tế với 'Qualifications'

  • "You need the right qualifications to get the job."

    "Bạn cần có đủ bằng cấp để có được công việc đó."

  • "She has excellent academic qualifications."

    "Cô ấy có bằng cấp học vấn xuất sắc."

  • "What qualifications do you need to be a teacher?"

    "Bạn cần có bằng cấp gì để trở thành giáo viên?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Qualifications'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

credentials(chứng chỉ, giấy chứng nhận) diplomas(bằng cấp)
certificates(chứng chỉ)
experience(kinh nghiệm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

skills(kỹ năng)
education(giáo dục)
training(đào tạo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Nhân sự Tuyển dụng

Ghi chú Cách dùng 'Qualifications'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng ở dạng số nhiều. Nhấn mạnh vào những gì một người đã đạt được thông qua học vấn, kinh nghiệm hoặc đào tạo, và làm cho họ đủ điều kiện để làm một việc gì đó. Khác với 'skills' (kỹ năng), qualifications thường mang tính chính thức hơn (ví dụ bằng cấp, chứng chỉ).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

* 'Qualifications for': Cho thấy sự phù hợp cho một vị trí cụ thể. Ví dụ: 'What are the qualifications for this job?' (Yêu cầu cho công việc này là gì?) * 'Qualifications in': Cho thấy chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'She has qualifications in accounting.' (Cô ấy có bằng cấp về kế toán.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Qualifications'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The candidate, whose qualifications were impressive, was immediately hired.
Ứng viên, người mà trình độ chuyên môn rất ấn tượng, đã được tuyển dụng ngay lập tức.
Phủ định
The job requires qualifications that many applicants do not possess.
Công việc yêu cầu những bằng cấp mà nhiều ứng viên không có.
Nghi vấn
Are there any specific qualifications which are essential for this position?
Có bất kỳ bằng cấp cụ thể nào mà cần thiết cho vị trí này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)