credentials
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Credentials'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các giấy tờ chứng minh rằng ai đó có đủ trình độ, kỹ năng hoặc kinh nghiệm để làm một công việc cụ thể.
Definition (English Meaning)
Documents showing that someone is qualified to do a particular job.
Ví dụ Thực tế với 'Credentials'
-
"The journalist presented her credentials before entering the press conference."
"Nữ nhà báo trình các giấy tờ chứng minh tư cách của mình trước khi vào buổi họp báo."
-
"Applicants must submit their credentials online."
"Người nộp đơn phải nộp các giấy tờ chứng minh trình độ trực tuyến."
-
"The company requires all employees to update their credentials annually."
"Công ty yêu cầu tất cả nhân viên cập nhật các giấy tờ chứng minh trình độ hàng năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Credentials'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: credentials
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Credentials'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Credentials thường được sử dụng để chỉ các bằng cấp, chứng chỉ, giấy phép hành nghề, hoặc các tài liệu tương tự khác chứng minh năng lực của một cá nhân. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tuyển dụng, nhập học, hoặc khi xác minh danh tính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'for', nó thường chỉ mục đích sử dụng credentials. Ví dụ: 'Provide your credentials for verification.' Khi sử dụng 'as', nó thường chỉ vai trò hoặc tư cách mà credentials chứng minh. Ví dụ: 'He presented his credentials as a doctor.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Credentials'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She must present her credentials at the security checkpoint.
|
Cô ấy phải xuất trình giấy tờ của mình tại trạm kiểm soát an ninh. |
| Phủ định |
You cannot access the database until you provide your credentials.
|
Bạn không thể truy cập cơ sở dữ liệu cho đến khi bạn cung cấp thông tin xác thực của mình. |
| Nghi vấn |
Should I verify these credentials before proceeding?
|
Tôi có nên xác minh những thông tin xác thực này trước khi tiếp tục không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you provide the necessary credentials, you will be granted access to the system.
|
Nếu bạn cung cấp các chứng chỉ cần thiết, bạn sẽ được cấp quyền truy cập vào hệ thống. |
| Phủ định |
If you don't have the proper credentials, you won't be allowed to attend the conference.
|
Nếu bạn không có các chứng chỉ phù hợp, bạn sẽ không được phép tham dự hội nghị. |
| Nghi vấn |
Will your credentials be sufficient if you apply for the job?
|
Liệu các chứng chỉ của bạn có đủ điều kiện nếu bạn nộp đơn xin việc? |