(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ quantitative chemistry
C1

quantitative chemistry

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

hóa học định lượng phân tích định lượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quantitative chemistry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhánh của hóa học liên quan đến việc xác định lượng và tỷ lệ của các chất.

Definition (English Meaning)

A branch of chemistry dealing with the determination of the amounts and proportions of substances.

Ví dụ Thực tế với 'Quantitative chemistry'

  • "Quantitative chemistry is essential for determining the purity of a compound."

    "Hóa học định lượng rất cần thiết để xác định độ tinh khiết của một hợp chất."

  • "Students learn about quantitative chemistry in the analytical chemistry course."

    "Sinh viên học về hóa học định lượng trong khóa học hóa học phân tích."

  • "The laboratory uses quantitative chemistry to measure the concentration of pollutants in water samples."

    "Phòng thí nghiệm sử dụng hóa học định lượng để đo nồng độ chất ô nhiễm trong các mẫu nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Quantitative chemistry'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

analytical chemistry(hóa học phân tích)
qualitative chemistry(hóa học định tính)
stoichiometry(tỷ lệ thức hóa học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Quantitative chemistry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hóa học định lượng tập trung vào việc đo lường chính xác các chất. Nó khác với hóa học định tính (qualitative chemistry), vốn tập trung vào việc xác định sự có mặt hay vắng mặt của một chất, chứ không phải số lượng của nó. Phương pháp phân tích thường bao gồm việc sử dụng các kỹ thuật như chuẩn độ, khối phổ và các phương pháp phân tích quang phổ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Quantitative chemistry'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the semester, the students will have completed a thorough study of quantitative chemistry.
Đến cuối học kỳ, sinh viên sẽ hoàn thành việc nghiên cứu kỹ lưỡng về hóa học định lượng.
Phủ định
The research team won't have published their findings on quantitative chemistry before the conference.
Nhóm nghiên cứu sẽ không công bố những phát hiện của họ về hóa học định lượng trước hội nghị.
Nghi vấn
Will the scientists have developed a new method for quantitative chemical analysis by next year?
Liệu các nhà khoa học có phát triển một phương pháp mới để phân tích hóa học định lượng vào năm tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)