(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ squabble
B2

squabble

noun

Nghĩa tiếng Việt

cãi nhau vặt cãi cọ tranh cãi ỏm tỏi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Squabble'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cuộc tranh cãi ồn ào, đặc biệt là về những vấn đề nhỏ nhặt.

Definition (English Meaning)

A noisy argument, especially over petty matters.

Ví dụ Thực tế với 'Squabble'

  • "The children had a squabble over the toy."

    "Bọn trẻ đã cãi nhau ỏm tỏi vì món đồ chơi."

  • "The two countries are squabbling over fishing rights."

    "Hai nước đang tranh cãi về quyền đánh bắt cá."

  • "Stop squabbling, you two!"

    "Hai đứa thôi cãi nhau đi!"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Squabble'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: squabble
  • Verb: squabble
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

agree(đồng ý)
concur(tán thành)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp hàng ngày Quan hệ xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Squabble'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ những cuộc cãi vã không đáng có, mang tính chất trẻ con hoặc tầm thường. Khác với 'argument' (tranh luận) mang tính lý lẽ và có thể nghiêm túc hơn, hoặc 'fight' (đánh nhau) mang tính bạo lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

over about

'Squabble over/about something' chỉ việc tranh cãi về điều gì đó. Ví dụ: 'They had a squabble over who would do the dishes.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Squabble'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)