(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ quasi-stationary front
C1

quasi-stationary front

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

frông gần như tĩnh frông xấp xỉ tĩnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quasi-stationary front'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một frông (ranh giới giữa hai khối khí có đặc tính khác nhau) gần như đứng yên hoặc di chuyển rất chậm.

Definition (English Meaning)

A front that is nearly stationary or moving very slowly.

Ví dụ Thực tế với 'Quasi-stationary front'

  • "The quasi-stationary front brought several days of overcast skies and intermittent rain to the region."

    "Frông gần như tĩnh đã mang đến nhiều ngày trời u ám và mưa rải rác cho khu vực này."

  • "The forecast predicted a quasi-stationary front over the area for the next 24 hours."

    "Dự báo thời tiết dự đoán một frông gần như tĩnh trên khu vực này trong 24 giờ tới."

  • "Flooding occurred due to heavy rainfall associated with the quasi-stationary front."

    "Lũ lụt xảy ra do mưa lớn liên quan đến frông gần như tĩnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Quasi-stationary front'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: quasi-stationary front
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stationary front(frông tĩnh)
stalled front(frông bị đình trệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

fast-moving front(frông di chuyển nhanh)
active front(frông hoạt động)

Từ liên quan (Related Words)

occluded front(frông bị chắn)
cold front(frông lạnh)
warm front(frông ấm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khí tượng học

Ghi chú Cách dùng 'Quasi-stationary front'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'quasi-stationary' ám chỉ trạng thái gần như tĩnh, nhưng không hoàn toàn. Trong khí tượng học, không có frông nào thực sự đứng yên tuyệt đối, vì vậy 'quasi-' được sử dụng để chỉ sự xấp xỉ. Cần phân biệt với 'stationary front' (frông tĩnh), trong đó 'quasi-' nhấn mạnh sự dịch chuyển rất chậm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

along

'along' được sử dụng để chỉ vị trí hoặc sự kéo dài của frông: 'The quasi-stationary front stretches along the coast'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Quasi-stationary front'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)