quasi-stationary front
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quasi-stationary front'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một frông (ranh giới giữa hai khối khí có đặc tính khác nhau) gần như đứng yên hoặc di chuyển rất chậm.
Definition (English Meaning)
A front that is nearly stationary or moving very slowly.
Ví dụ Thực tế với 'Quasi-stationary front'
-
"The quasi-stationary front brought several days of overcast skies and intermittent rain to the region."
"Frông gần như tĩnh đã mang đến nhiều ngày trời u ám và mưa rải rác cho khu vực này."
-
"The forecast predicted a quasi-stationary front over the area for the next 24 hours."
"Dự báo thời tiết dự đoán một frông gần như tĩnh trên khu vực này trong 24 giờ tới."
-
"Flooding occurred due to heavy rainfall associated with the quasi-stationary front."
"Lũ lụt xảy ra do mưa lớn liên quan đến frông gần như tĩnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quasi-stationary front'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: quasi-stationary front
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quasi-stationary front'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'quasi-stationary' ám chỉ trạng thái gần như tĩnh, nhưng không hoàn toàn. Trong khí tượng học, không có frông nào thực sự đứng yên tuyệt đối, vì vậy 'quasi-' được sử dụng để chỉ sự xấp xỉ. Cần phân biệt với 'stationary front' (frông tĩnh), trong đó 'quasi-' nhấn mạnh sự dịch chuyển rất chậm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'along' được sử dụng để chỉ vị trí hoặc sự kéo dài của frông: 'The quasi-stationary front stretches along the coast'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quasi-stationary front'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.