(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ occluded front
C1

occluded front

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

frông bị chắn mặt trận bị chắn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Occluded front'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một frông phức hợp được hình thành khi một frông lạnh đuổi kịp một frông ấm và đẩy khối khí ấm lên cao.

Definition (English Meaning)

A composite front formed when a cold front overtakes a warm front and forces the warm air aloft.

Ví dụ Thực tế với 'Occluded front'

  • "The occluded front brought several days of rain and wind."

    "Frông bị chắn mang đến vài ngày mưa và gió."

  • "Occluded fronts are often associated with complex weather patterns."

    "Frông bị chắn thường liên quan đến các hình thái thời tiết phức tạp."

  • "The satellite imagery showed a clear occluded front moving across the region."

    "Ảnh vệ tinh cho thấy một frông bị chắn rõ ràng đang di chuyển qua khu vực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Occluded front'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: occluded front
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cold front(frông lạnh)
warm front(frông ấm)
stationary front(frông tĩnh)
weather front(frông thời tiết)
cyclone(xoáy thuận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khí tượng học

Ghi chú Cách dùng 'Occluded front'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Frông bị chắn (occluded front) là một hiện tượng thời tiết xảy ra khi một frông lạnh di chuyển nhanh hơn và đuổi kịp một frông ấm. Khi frông lạnh gặp frông ấm, khối khí lạnh dày đặc hơn sẽ lấn xuống dưới khối khí ấm, khiến khối khí ấm bị đẩy lên cao. Nếu không khí phía sau frông lạnh lạnh hơn không khí phía trước frông ấm, nó được gọi là frông bị chắn kiểu lạnh. Nếu ngược lại, nó được gọi là frông bị chắn kiểu ấm. Sự khác biệt giữa hai loại chủ yếu là do độ ổn định của không khí phía sau frông.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Occluded front'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Weather phenomena are complex: an occluded front often brings prolonged periods of precipitation.
Các hiện tượng thời tiết rất phức tạp: một frông bị chắn thường mang lại những giai đoạn mưa kéo dài.
Phủ định
Understanding weather patterns isn't always straightforward: an occluded front doesn't always result in severe storms.
Việc hiểu các kiểu thời tiết không phải lúc nào cũng đơn giản: một frông bị chắn không phải lúc nào cũng gây ra bão lớn.
Nghi vấn
Are weather patterns easily predictable: does an occluded front guarantee a specific type of weather?
Có phải các kiểu thời tiết dễ dự đoán không: liệu một frông bị chắn có đảm bảo một loại thời tiết cụ thể không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)