stationary front
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stationary front'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ranh giới giữa hai khối không khí, không khối nào đủ mạnh để thay thế khối kia.
Definition (English Meaning)
A boundary between two air masses, neither of which is strong enough to replace the other.
Ví dụ Thực tế với 'Stationary front'
-
"A stationary front over the area brought days of heavy rain."
"Một frông tĩnh trên khu vực này đã mang đến những ngày mưa lớn."
-
"The flood was a result of heavy rainfall associated with a stationary front."
"Lũ lụt là kết quả của mưa lớn liên quan đến một frông tĩnh."
-
"Forecasters are monitoring a stationary front that could bring severe weather."
"Các nhà dự báo đang theo dõi một frông tĩnh có thể gây ra thời tiết khắc nghiệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stationary front'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stationary front
- Adjective: stationary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stationary front'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mô tả một tình huống thời tiết ổn định, trong đó ranh giới giữa hai khối khí khác nhau gần như không di chuyển. Điều này có thể dẫn đến thời tiết kéo dài ở một khu vực, chẳng hạn như mưa hoặc mây mù liên tục. 'Front' trong ngữ cảnh này không mang nghĩa 'phía trước' mà chỉ đơn giản là một ranh giới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Along' được sử dụng để chỉ sự kéo dài hoặc sự phân bố của hiện tượng thời tiết dọc theo ranh giới này. Ví dụ: 'Heavy rainfall is expected along the stationary front.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stationary front'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.