warm front
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Warm front'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rìa trước của một khối không khí ấm, đẩy không khí lạnh hơn khi nó di chuyển về phía trước.
Definition (English Meaning)
The leading edge of a warm air mass, which displaces colder air as it moves forward.
Ví dụ Thực tế với 'Warm front'
-
"The weather forecast predicted a warm front moving in tomorrow, bringing warmer temperatures and possible rain."
"Dự báo thời tiết dự đoán một front ấm sẽ di chuyển đến vào ngày mai, mang lại nhiệt độ ấm hơn và có thể có mưa."
-
"The warm front brought a period of mild weather to the area."
"Front ấm mang đến một giai đoạn thời tiết ôn hòa cho khu vực."
-
"As the warm front approached, the cloud cover increased."
"Khi front ấm đến gần, độ che phủ của mây tăng lên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Warm front'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: warm front
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Warm front'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Warm front thường gây ra mưa phùn và sương mù, và nhiệt độ tăng dần sau khi nó đi qua. Sự trái ngược là cold front (front lạnh), có xu hướng mang đến thời tiết khắc nghiệt hơn và nhiệt độ giảm nhanh chóng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: 'The passage of a warm front of air.' - nói về sự dịch chuyển của khối không khí ấm.
over: 'The warm front moved over the region.' - chỉ sự di chuyển trên một khu vực.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Warm front'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.