quiz
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quiz'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bài kiểm tra kiến thức, đặc biệt là một bài kiểm tra ngắn gọn, không chính thức dành cho học sinh, sinh viên.
Definition (English Meaning)
A test of knowledge, especially a brief informal one given to students.
Ví dụ Thực tế với 'Quiz'
-
"The teacher gave the students a surprise quiz on the previous day's lesson."
"Giáo viên cho học sinh làm một bài kiểm tra bất ngờ về bài học của ngày hôm trước."
-
"She aced the history quiz."
"Cô ấy đã đạt điểm tuyệt đối trong bài kiểm tra lịch sử."
-
"The game show featured a daily quiz segment."
"Chương trình trò chơi có một phần thi đố vui hàng ngày."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quiz'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: quiz
- Verb: quiz
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quiz'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ các bài kiểm tra nhanh, không đặt nặng tính chất đánh giá toàn diện như 'exam' hay 'test'. 'Quiz' có thể diễn ra bất ngờ, nhằm mục đích ôn lại kiến thức hoặc kiểm tra mức độ hiểu bài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Quiz on/about' được sử dụng để chỉ chủ đề của bài kiểm tra. Ví dụ: 'a quiz on American history' (một bài kiểm tra về lịch sử Mỹ). Giới từ 'on' thường được sử dụng khi chủ đề rộng, còn 'about' khi chủ đề cụ thể hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quiz'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The teacher gave us a pop quiz: it was a surprise test on the chapter we had just finished.
|
Giáo viên đã cho chúng tôi một bài kiểm tra nhanh: đó là một bài kiểm tra bất ngờ về chương mà chúng tôi vừa hoàn thành. |
| Phủ định |
We didn't have a quiz today: our teacher was absent.
|
Hôm nay chúng tôi không có bài kiểm tra nào: giáo viên của chúng tôi đã vắng mặt. |
| Nghi vấn |
Will we be quizzed on the vocabulary: should I study the word list tonight?
|
Chúng ta có bị kiểm tra về từ vựng không: Tôi có nên học danh sách từ vựng tối nay không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students will have a quiz on Chapter 3.
|
Học sinh sẽ có một bài kiểm tra về Chương 3. |
| Phủ định |
Not only did the teacher quiz the students on grammar, but she also tested their vocabulary.
|
Không những giáo viên kiểm tra học sinh về ngữ pháp, mà cô ấy còn kiểm tra từ vựng của họ. |
| Nghi vấn |
Should you quiz yourself more often, you will get better results.
|
Nếu bạn tự kiểm tra thường xuyên hơn, bạn sẽ đạt được kết quả tốt hơn. |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students will be quizzed on the new vocabulary next week.
|
Các học sinh sẽ bị kiểm tra về từ vựng mới vào tuần tới. |
| Phủ định |
The employees were not quizzed about the company's financial situation.
|
Các nhân viên đã không bị kiểm tra về tình hình tài chính của công ty. |
| Nghi vấn |
Will the contestants be quizzed on general knowledge?
|
Liệu các thí sinh có bị kiểm tra về kiến thức tổng quát không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The teacher has been quizzing the students on grammar all morning.
|
Giáo viên đã liên tục kiểm tra kiến thức ngữ pháp của học sinh cả buổi sáng. |
| Phủ định |
I haven't been quizzing myself enough on vocabulary lately.
|
Gần đây tôi đã không tự kiểm tra từ vựng đủ nhiều. |
| Nghi vấn |
Has she been quizzing you about the new project?
|
Cô ấy đã hỏi bạn về dự án mới chưa? |