(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ quiz
B1

quiz

noun

Nghĩa tiếng Việt

bài kiểm tra ngắn bài kiểm tra nhanh đố vui hỏi bài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quiz'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bài kiểm tra kiến thức, đặc biệt là một bài kiểm tra ngắn gọn, không chính thức dành cho học sinh, sinh viên.

Definition (English Meaning)

A test of knowledge, especially a brief informal one given to students.

Ví dụ Thực tế với 'Quiz'

  • "The teacher gave the students a surprise quiz on the previous day's lesson."

    "Giáo viên cho học sinh làm một bài kiểm tra bất ngờ về bài học của ngày hôm trước."

  • "She aced the history quiz."

    "Cô ấy đã đạt điểm tuyệt đối trong bài kiểm tra lịch sử."

  • "The game show featured a daily quiz segment."

    "Chương trình trò chơi có một phần thi đố vui hàng ngày."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Quiz'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: quiz
  • Verb: quiz
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Quiz'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ các bài kiểm tra nhanh, không đặt nặng tính chất đánh giá toàn diện như 'exam' hay 'test'. 'Quiz' có thể diễn ra bất ngờ, nhằm mục đích ôn lại kiến thức hoặc kiểm tra mức độ hiểu bài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about

'Quiz on/about' được sử dụng để chỉ chủ đề của bài kiểm tra. Ví dụ: 'a quiz on American history' (một bài kiểm tra về lịch sử Mỹ). Giới từ 'on' thường được sử dụng khi chủ đề rộng, còn 'about' khi chủ đề cụ thể hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Quiz'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher gave us a pop quiz: it was a surprise test on the chapter we had just finished.
Giáo viên đã cho chúng tôi một bài kiểm tra nhanh: đó là một bài kiểm tra bất ngờ về chương mà chúng tôi vừa hoàn thành.
Phủ định
We didn't have a quiz today: our teacher was absent.
Hôm nay chúng tôi không có bài kiểm tra nào: giáo viên của chúng tôi đã vắng mặt.
Nghi vấn
Will we be quizzed on the vocabulary: should I study the word list tonight?
Chúng ta có bị kiểm tra về từ vựng không: Tôi có nên học danh sách từ vựng tối nay không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students will have a quiz on Chapter 3.
Học sinh sẽ có một bài kiểm tra về Chương 3.
Phủ định
Not only did the teacher quiz the students on grammar, but she also tested their vocabulary.
Không những giáo viên kiểm tra học sinh về ngữ pháp, mà cô ấy còn kiểm tra từ vựng của họ.
Nghi vấn
Should you quiz yourself more often, you will get better results.
Nếu bạn tự kiểm tra thường xuyên hơn, bạn sẽ đạt được kết quả tốt hơn.

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students will be quizzed on the new vocabulary next week.
Các học sinh sẽ bị kiểm tra về từ vựng mới vào tuần tới.
Phủ định
The employees were not quizzed about the company's financial situation.
Các nhân viên đã không bị kiểm tra về tình hình tài chính của công ty.
Nghi vấn
Will the contestants be quizzed on general knowledge?
Liệu các thí sinh có bị kiểm tra về kiến thức tổng quát không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher has been quizzing the students on grammar all morning.
Giáo viên đã liên tục kiểm tra kiến thức ngữ pháp của học sinh cả buổi sáng.
Phủ định
I haven't been quizzing myself enough on vocabulary lately.
Gần đây tôi đã không tự kiểm tra từ vựng đủ nhiều.
Nghi vấn
Has she been quizzing you about the new project?
Cô ấy đã hỏi bạn về dự án mới chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)