(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ quilling
B1

quilling

Noun

Nghĩa tiếng Việt

nghệ thuật cuộn giấy kỹ thuật quilling
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quilling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghệ thuật cuộn, tạo hình và dán các dải giấy để tạo ra các thiết kế trang trí.

Definition (English Meaning)

The art of rolling, shaping, and gluing strips of paper to create decorative designs.

Ví dụ Thực tế với 'Quilling'

  • "She enjoys quilling as a relaxing hobby."

    "Cô ấy thích quilling như một thú vui thư giãn."

  • "Quilling is a delicate art form."

    "Quilling là một hình thức nghệ thuật tinh tế."

  • "The quilled flowers added a beautiful touch to the card."

    "Những bông hoa quilled đã thêm một nét đẹp cho tấm thiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Quilling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: quilling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thủ công mỹ nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Quilling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Quilling là một kỹ thuật thủ công mỹ nghệ lâu đời, sử dụng các dải giấy mỏng được cuộn lại, định hình và dán lại với nhau để tạo ra các tác phẩm trang trí. Nó thường được sử dụng để trang trí thiệp, hộp quà, đồ trang sức và các vật dụng khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

With: thường dùng để chỉ vật liệu được sử dụng (e.g., quilling with paper). For: thường dùng để chỉ mục đích sử dụng (e.g., quilling for decoration).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Quilling'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was quilling beautiful flowers when I arrived.
Cô ấy đang tạo hình hoa đẹp bằng nghệ thuật quilling khi tôi đến.
Phủ định
They weren't quilling at the craft fair; they were selling finished pieces.
Họ không quilling tại hội chợ thủ công; họ đang bán những tác phẩm đã hoàn thành.
Nghi vấn
Were you quilling that intricate design all afternoon?
Bạn đã quilling thiết kế phức tạp đó cả buổi chiều à?
(Vị trí vocab_tab4_inline)