quilling
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quilling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghệ thuật cuộn, tạo hình và dán các dải giấy để tạo ra các thiết kế trang trí.
Definition (English Meaning)
The art of rolling, shaping, and gluing strips of paper to create decorative designs.
Ví dụ Thực tế với 'Quilling'
-
"She enjoys quilling as a relaxing hobby."
"Cô ấy thích quilling như một thú vui thư giãn."
-
"Quilling is a delicate art form."
"Quilling là một hình thức nghệ thuật tinh tế."
-
"The quilled flowers added a beautiful touch to the card."
"Những bông hoa quilled đã thêm một nét đẹp cho tấm thiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quilling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: quilling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quilling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Quilling là một kỹ thuật thủ công mỹ nghệ lâu đời, sử dụng các dải giấy mỏng được cuộn lại, định hình và dán lại với nhau để tạo ra các tác phẩm trang trí. Nó thường được sử dụng để trang trí thiệp, hộp quà, đồ trang sức và các vật dụng khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
With: thường dùng để chỉ vật liệu được sử dụng (e.g., quilling with paper). For: thường dùng để chỉ mục đích sử dụng (e.g., quilling for decoration).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quilling'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was quilling beautiful flowers when I arrived.
|
Cô ấy đang tạo hình hoa đẹp bằng nghệ thuật quilling khi tôi đến. |
| Phủ định |
They weren't quilling at the craft fair; they were selling finished pieces.
|
Họ không quilling tại hội chợ thủ công; họ đang bán những tác phẩm đã hoàn thành. |
| Nghi vấn |
Were you quilling that intricate design all afternoon?
|
Bạn đã quilling thiết kế phức tạp đó cả buổi chiều à? |