(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ quit
A2

quit

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

bỏ từ bỏ thôi nghỉ từ chức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dừng làm một việc gì đó, đặc biệt là một việc bạn làm thường xuyên.

Definition (English Meaning)

To stop doing something, especially something that you do regularly.

Ví dụ Thực tế với 'Quit'

  • "I quit my job last week."

    "Tôi đã bỏ việc tuần trước."

  • "She quit smoking a year ago."

    "Cô ấy đã bỏ thuốc lá một năm trước."

  • "He decided to quit the team."

    "Anh ấy quyết định rời khỏi đội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Quit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stop(dừng lại)
give up(từ bỏ)
resign(từ chức)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

job(công việc)
habit(thói quen)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Quit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'quit' thường được dùng để chỉ việc từ bỏ một thói quen, một công việc, hoặc một hoạt động nào đó một cách dứt khoát. Khác với 'stop', 'quit' mang ý nghĩa quyết liệt và thường là vĩnh viễn hơn. So với 'give up', 'quit' thường ám chỉ việc từ bỏ một công việc hoặc vị trí, trong khi 'give up' có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc từ bỏ hy vọng hoặc cố gắng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'Quit from' có thể được sử dụng, mặc dù ít phổ biến hơn, để nhấn mạnh nguồn gốc hoặc lý do của việc từ bỏ (ví dụ: quit from the team vì lý do cá nhân). Thông thường, chúng ta dùng 'quit' trực tiếp với đối tượng (ví dụ: quit smoking).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Quit'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)