(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ habit
A2

habit

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thói quen tật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Habit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một điều gì đó bạn làm thường xuyên và đều đặn, đôi khi mà không cần suy nghĩ về nó.

Definition (English Meaning)

Something that you do often and regularly, sometimes without thinking about it.

Ví dụ Thực tế với 'Habit'

  • "He has a habit of interrupting people."

    "Anh ấy có thói quen ngắt lời người khác."

  • "Smoking is a bad habit."

    "Hút thuốc là một thói quen xấu."

  • "I'm trying to break the habit of eating too much sugar."

    "Tôi đang cố gắng bỏ thói quen ăn quá nhiều đường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Habit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Habit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'habit' thường được dùng để chỉ những hành động lặp đi lặp lại, có thể là vô thức hoặc có ý thức. Nó khác với 'custom' (phong tục, tập quán) ở chỗ 'custom' thường mang tính chất văn hóa, xã hội và được nhiều người thực hiện, trong khi 'habit' là hành vi cá nhân. So sánh với 'routine' (thói quen hàng ngày), 'habit' thường mang tính cố định và khó thay đổi hơn, trong khi 'routine' có thể dễ dàng điều chỉnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of into

'habit of': Thói quen làm gì đó. Ví dụ: 'He has a habit of biting his nails.' (Anh ấy có thói quen cắn móng tay).
'fall into a habit': Bắt đầu một thói quen (thường là không tốt). Ví dụ: 'She fell into the habit of smoking.' (Cô ấy bắt đầu thói quen hút thuốc).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Habit'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)