(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impartial policing
C1

impartial policing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thực thi pháp luật công bằng hoạt động tuần tra công bằng công tác cảnh sát công bằng thực thi pháp luật không thiên vị công tác bảo vệ pháp luật công bằng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impartial policing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thực tiễn thực thi pháp luật một cách công bằng, không thiên vị và được áp dụng đồng đều cho tất cả các cá nhân, bất kể chủng tộc, dân tộc, tôn giáo, giới tính, xu hướng tính dục hoặc địa vị kinh tế xã hội của họ.

Definition (English Meaning)

The practice of law enforcement that is fair, unbiased, and applied equally to all individuals, regardless of their race, ethnicity, religion, gender, sexual orientation, or socioeconomic status.

Ví dụ Thực tế với 'Impartial policing'

  • "The community demanded impartial policing after several instances of alleged racial profiling."

    "Cộng đồng yêu cầu thực thi pháp luật công bằng sau nhiều trường hợp bị cáo buộc phân biệt chủng tộc."

  • "The police department is committed to impartial policing and treating all citizens with respect."

    "Sở cảnh sát cam kết thực thi pháp luật công bằng và đối xử với tất cả công dân một cách tôn trọng."

  • "Training programs are implemented to ensure impartial policing practices are followed."

    "Các chương trình đào tạo được triển khai để đảm bảo các thông lệ thực thi pháp luật công bằng được tuân thủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impartial policing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fair policing(thực thi pháp luật công bằng)
unbiased policing(thực thi pháp luật không thiên vị)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học xã hội Luật pháp Tội phạm học

Ghi chú Cách dùng 'Impartial policing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh đến tính khách quan và công bằng trong việc thực thi pháp luật. Nó trái ngược với 'biased policing' (thực thi pháp luật thiên vị) hoặc 'discriminatory policing' (thực thi pháp luật phân biệt đối xử). Nó bao hàm việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và thủ tục, tránh các thành kiến cá nhân hoặc định kiến xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: 'Impartial policing in practice' (Thực thi pháp luật công bằng trong thực tế), 'The importance of impartial policing of communities' (Tầm quan trọng của việc thực thi pháp luật công bằng đối với các cộng đồng). 'Policing with impartiality' (Thực thi pháp luật với sự công bằng) cũng có thể được sử dụng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impartial policing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)