racial
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Racial'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến chủng tộc của ai đó.
Definition (English Meaning)
Relating to someone's race.
Ví dụ Thực tế với 'Racial'
-
"The company has a zero-tolerance policy for racial discrimination."
"Công ty có chính sách không khoan nhượng đối với phân biệt chủng tộc."
-
"Racial tensions are still a problem in many countries."
"Căng thẳng chủng tộc vẫn là một vấn đề ở nhiều quốc gia."
-
"The study examined the impact of racial bias in the criminal justice system."
"Nghiên cứu đã xem xét tác động của thành kiến chủng tộc trong hệ thống tư pháp hình sự."
Từ loại & Từ liên quan của 'Racial'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Racial'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'racial' thường được sử dụng để mô tả những điều liên quan đến sự khác biệt về chủng tộc và những vấn đề nảy sinh từ những khác biệt đó. Nó có thể liên quan đến các đặc điểm sinh học được cho là đặc trưng của một chủng tộc, hoặc đến các cấu trúc xã hội và hệ thống phân biệt đối xử dựa trên chủng tộc. Cần phân biệt với 'ethnic', vốn liên quan đến văn hóa, nguồn gốc quốc gia hoặc ngôn ngữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' thường được dùng để chỉ một lĩnh vực rộng lớn hơn, ví dụ: 'racial disparities in healthcare' (sự khác biệt chủng tộc trong chăm sóc sức khỏe). 'On' có thể được sử dụng khi tập trung vào một khía cạnh cụ thể, ví dụ: 'research on racial attitudes' (nghiên cứu về thái độ chủng tộc).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Racial'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.