radical change
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Radical change'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự thay đổi hoặc biến đổi cơ bản và đáng kể.
Definition (English Meaning)
A fundamental and significant alteration or transformation.
Ví dụ Thực tế với 'Radical change'
-
"The company underwent a radical change in its business strategy."
"Công ty đã trải qua một sự thay đổi triệt để trong chiến lược kinh doanh của mình."
-
"The new management team implemented a radical change to improve productivity."
"Đội ngũ quản lý mới đã thực hiện một sự thay đổi triệt để để cải thiện năng suất."
-
"There needs to be a radical change in our attitude towards environmental protection."
"Cần có một sự thay đổi triệt để trong thái độ của chúng ta đối với việc bảo vệ môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Radical change'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: change
- Adjective: radical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Radical change'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả những thay đổi lớn, có ảnh hưởng sâu rộng đến một hệ thống, tổ chức, hoặc tình huống. Nó nhấn mạnh tính chất toàn diện và triệt để của sự thay đổi. Khác với 'minor change' (thay đổi nhỏ) hoặc 'gradual change' (thay đổi dần dần), 'radical change' diễn ra nhanh chóng và có thể gây ra sự gián đoạn hoặc đảo lộn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** used to indicate the area or aspect where the radical change is occurring (e.g., "radical change in government policy"). * **to:** used to indicate what is affected by the radical change (e.g., "radical change to the organizational structure"). * **for:** used to indicate a reason or purpose of the radical change (e.g., "radical change for improved efficiency").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Radical change'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To achieve radical change, we need to be willing to challenge existing norms.
|
Để đạt được sự thay đổi triệt để, chúng ta cần sẵn sàng thách thức các chuẩn mực hiện có. |
| Phủ định |
It's important not to dismiss the possibility of radical change, even if it seems unlikely.
|
Điều quan trọng là không được bỏ qua khả năng thay đổi triệt để, ngay cả khi nó có vẻ khó xảy ra. |
| Nghi vấn |
Why do we need to implement radical change in the current system?
|
Tại sao chúng ta cần thực hiện sự thay đổi triệt để trong hệ thống hiện tại? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had embraced radical change earlier, they would have avoided bankruptcy.
|
Nếu công ty đã chấp nhận sự thay đổi triệt để sớm hơn, họ đã có thể tránh được phá sản. |
| Phủ định |
If the government had not implemented such a radical policy change, the economy would not have suffered so much.
|
Nếu chính phủ không thực hiện một sự thay đổi chính sách triệt để như vậy, nền kinh tế đã không phải chịu đựng nhiều đến thế. |
| Nghi vấn |
Would the project have succeeded if we had made more radical changes to the design?
|
Liệu dự án có thành công nếu chúng ta đã thực hiện những thay đổi triệt để hơn đối với thiết kế không? |