(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ drastic change
C1

drastic change

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

thay đổi triệt để thay đổi mạnh mẽ thay đổi quyết liệt chuyển biến lớn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drastic change'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự thay đổi đột ngột, cực đoan hoặc triệt để.

Definition (English Meaning)

A sudden, extreme, or radical change.

Ví dụ Thực tế với 'Drastic change'

  • "The company needed to make drastic changes to its business model to survive."

    "Công ty cần thực hiện những thay đổi triệt để đối với mô hình kinh doanh của mình để tồn tại."

  • "The new management implemented drastic changes in the workplace."

    "Ban quản lý mới đã thực hiện những thay đổi mạnh mẽ tại nơi làm việc."

  • "Drastic changes are needed to address climate change."

    "Cần có những thay đổi quyết liệt để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Drastic change'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

radical change(thay đổi triệt để)
sweeping change(thay đổi sâu rộng)
fundamental change(thay đổi cơ bản)
extreme change(thay đổi cực đoan)

Trái nghĩa (Antonyms)

minor change(thay đổi nhỏ)
gradual change(thay đổi từ từ)
slight change(thay đổi nhẹ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Drastic change'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'drastic change' nhấn mạnh vào tính chất quyết liệt và mạnh mẽ của sự thay đổi. Nó thường được dùng khi sự thay đổi có tác động lớn và đáng kể, có thể gây ra những hệ quả sâu rộng. Khác với 'significant change' (thay đổi đáng kể) chỉ mức độ quan trọng, 'drastic change' tập trung vào bản chất và cường độ của sự biến đổi. 'Major change' cũng tương tự như 'drastic change' nhưng có thể không mang tính khẩn cấp hoặc tiêu cực bằng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to for

* **in:** Mô tả lĩnh vực hoặc khía cạnh mà sự thay đổi diễn ra. Ví dụ: 'There has been a drastic change in the company's policy.' (Đã có một sự thay đổi lớn trong chính sách của công ty.)
* **to:** Dẫn đến một cái gì đó. Ví dụ: 'Drastic changes to the healthcare system are needed.' (Cần có những thay đổi lớn đối với hệ thống chăm sóc sức khỏe.)
* **for:** Để phục vụ mục đích gì. Ví dụ: 'Drastic changes for the better are being implemented.' (Những thay đổi lớn để tốt hơn đang được thực hiện.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Drastic change'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)