revolutionary change
Tính từ (cho 'revolutionary')Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Revolutionary change'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc gây ra một sự thay đổi hoàn toàn hoặc kịch tính.
Definition (English Meaning)
Involving or causing a complete or dramatic change.
Ví dụ Thực tế với 'Revolutionary change'
-
"The invention of the printing press brought about a revolutionary change in the spread of knowledge."
"Việc phát minh ra máy in đã mang lại một sự thay đổi mang tính cách mạng trong việc truyền bá kiến thức."
-
"The internet has brought about a revolutionary change in the way we communicate."
"Internet đã mang lại một sự thay đổi mang tính cách mạng trong cách chúng ta giao tiếp."
-
"The shift to renewable energy represents a revolutionary change in the energy sector."
"Sự chuyển đổi sang năng lượng tái tạo thể hiện một sự thay đổi mang tính cách mạng trong lĩnh vực năng lượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Revolutionary change'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: revolutionary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Revolutionary change'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'revolutionary' thường được dùng để mô tả những thay đổi lớn lao, cơ bản, có tính chất bước ngoặt, làm biến đổi hoàn toàn một hệ thống, cấu trúc, hoặc cách thức hoạt động. Nó mạnh hơn so với 'significant change' hay 'major change', bởi vì nó hàm ý một sự đoạn tuyệt với quá khứ và sự khởi đầu của một kỷ nguyên mới. Nó cũng khác với 'evolutionary change', là thay đổi dần dần, từ từ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được sử dụng khi đề cập đến lĩnh vực mà sự thay đổi diễn ra: 'revolutionary change in technology'. 'for' có thể được sử dụng để chỉ mục đích hoặc lý do của sự thay đổi: 'revolutionary change for the better'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Revolutionary change'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.