(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gamma decay
C1

gamma decay

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự phân rã gamma phân rã gamma
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gamma decay'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phân rã phóng xạ của hạt nhân nguyên tử đi kèm với sự phát xạ tia gamma.

Definition (English Meaning)

The radioactive decay of an atomic nucleus accompanied by the emission of a gamma ray.

Ví dụ Thực tế với 'Gamma decay'

  • "Gamma decay occurs when an excited nucleus releases energy in the form of a gamma ray."

    "Sự phân rã gamma xảy ra khi một hạt nhân bị kích thích giải phóng năng lượng dưới dạng tia gamma."

  • "Cobalt-60 undergoes beta decay followed by gamma decay."

    "Cobalt-60 trải qua quá trình phân rã beta, sau đó là phân rã gamma."

  • "The gamma decay spectrum can be used to identify radioactive isotopes."

    "Phổ phân rã gamma có thể được sử dụng để xác định các đồng vị phóng xạ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gamma decay'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gamma decay
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý hạt nhân

Ghi chú Cách dùng 'Gamma decay'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Gamma decay là một quá trình trong đó hạt nhân nguyên tử ở trạng thái kích thích giải phóng năng lượng bằng cách phát ra một photon năng lượng cao, được gọi là tia gamma. Quá trình này không làm thay đổi số lượng proton hoặc neutron trong hạt nhân, do đó không làm thay đổi nguyên tố hóa học của nguyên tử, mà chỉ làm giảm năng lượng của hạt nhân. Gamma decay thường xảy ra sau các loại phân rã phóng xạ khác, chẳng hạn như alpha decay hoặc beta decay, khi hạt nhân con vẫn ở trạng thái kích thích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Gamma decay of' được sử dụng để chỉ đối tượng (hạt nhân) trải qua quá trình phân rã gamma. Ví dụ: 'The gamma decay of cobalt-60'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gamma decay'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish gamma decay wasn't such a complex process; then I could explain it to my students more easily.
Tôi ước sự phân rã gamma không phải là một quá trình phức tạp như vậy; khi đó tôi có thể giải thích nó cho học sinh của mình dễ dàng hơn.
Phủ định
If only gamma decay hadn't occurred in that specific experiment, the results would have been much clearer.
Giá mà sự phân rã gamma không xảy ra trong thí nghiệm cụ thể đó thì kết quả đã rõ ràng hơn nhiều.
Nghi vấn
If only scientists could better control gamma decay, would nuclear energy be safer?
Giá mà các nhà khoa học có thể kiểm soát sự phân rã gamma tốt hơn, liệu năng lượng hạt nhân có an toàn hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)