(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ radioactive gas
C1

radioactive gas

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

khí phóng xạ chất khí phóng xạ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Radioactive gas'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại khí phát ra bức xạ ion hóa.

Definition (English Meaning)

A gas that emits ionizing radiation.

Ví dụ Thực tế với 'Radioactive gas'

  • "Radon is a radioactive gas that can accumulate in homes."

    "Radon là một loại khí phóng xạ có thể tích tụ trong nhà."

  • "Exposure to radioactive gas can be harmful to human health."

    "Việc tiếp xúc với khí phóng xạ có thể gây hại cho sức khỏe con người."

  • "Scientists are studying the properties of radioactive gases."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu các đặc tính của khí phóng xạ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Radioactive gas'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý hạt nhân Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Radioactive gas'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học, kỹ thuật và y tế để mô tả các loại khí có khả năng phát ra các hạt hoặc sóng mang năng lượng đủ để ion hóa các nguyên tử hoặc phân tử khác. Tính nguy hiểm của khí phụ thuộc vào loại khí, cường độ bức xạ và thời gian tiếp xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from in

*from (nguồn gốc): Mô tả nguồn phát ra khí (ví dụ: radioactive gas from uranium decay).
* in (môi trường): Mô tả sự tồn tại của khí trong một môi trường cụ thể (ví dụ: radioactive gas in a nuclear reactor).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Radioactive gas'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)