stable isotope
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stable isotope'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nuclit không trải qua quá trình phân rã phóng xạ. Hay có thể hiểu là một đồng vị không phóng xạ.
Definition (English Meaning)
A nuclide that does not undergo radioactive decay.
Ví dụ Thực tế với 'Stable isotope'
-
"Stable isotopes of oxygen are used to reconstruct past temperatures."
"Các đồng vị bền của oxy được sử dụng để tái tạo nhiệt độ trong quá khứ."
-
"The ratio of stable isotopes can provide valuable information about the origin of a sample."
"Tỷ lệ của các đồng vị bền có thể cung cấp thông tin giá trị về nguồn gốc của một mẫu vật."
-
"Researchers are using stable isotopes to trace the movement of water through ecosystems."
"Các nhà nghiên cứu đang sử dụng đồng vị bền để theo dõi sự di chuyển của nước qua các hệ sinh thái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stable isotope'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stable isotope
- Adjective: stable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stable isotope'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đồng vị bền rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực khoa học. Chúng được sử dụng trong nghiên cứu về biến đổi khí hậu, truy tìm nguồn gốc của các vật liệu và nghiên cứu quá trình sinh học. Sự 'bền' ở đây đề cập đến sự ổn định hạt nhân, tức là hạt nhân nguyên tử không tự phát phân rã thành các hạt khác. Trái ngược với 'radioactive isotope' (đồng vị phóng xạ) phân rã và phát ra bức xạ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'stable isotope of': chỉ ra đồng vị bền của một nguyên tố cụ thể (ví dụ: stable isotope of carbon). * 'stable isotope in': chỉ ra sự hiện diện hoặc ứng dụng của đồng vị bền trong một bối cảnh nhất định (ví dụ: stable isotope in climate research). * 'stable isotope for': chỉ ra mục đích sử dụng đồng vị bền (ví dụ: stable isotope for tracing food sources).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stable isotope'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the research paper is published, scientists will have analyzed the stable isotope ratios in the water samples.
|
Đến thời điểm bài báo nghiên cứu được công bố, các nhà khoa học sẽ đã phân tích tỷ lệ đồng vị bền trong các mẫu nước. |
| Phủ định |
The team won't have used only stable isotopes; they'll have incorporated other dating methods too.
|
Nhóm nghiên cứu sẽ không chỉ sử dụng các đồng vị bền; họ cũng sẽ kết hợp các phương pháp xác định niên đại khác. |
| Nghi vấn |
Will the geologist have determined the origin of the rock samples by using stable isotope analysis by next week?
|
Liệu nhà địa chất sẽ đã xác định được nguồn gốc của các mẫu đá bằng cách sử dụng phân tích đồng vị bền vào tuần tới? |