radioscopy
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Radioscopy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự kiểm tra cấu trúc bên trong của các vật thể mờ đục bằng tia X hoặc tia gamma.
Definition (English Meaning)
Examination of the inner structure of opaque objects by means of X-rays or gamma rays.
Ví dụ Thực tế với 'Radioscopy'
-
"Radioscopy is used to guide the placement of catheters during angioplasty."
"Soi huỳnh quang được sử dụng để hướng dẫn đặt ống thông trong quá trình nong mạch."
-
"Real-time radioscopy allows for immediate assessment during interventional procedures."
"Soi huỳnh quang thời gian thực cho phép đánh giá ngay lập tức trong các thủ thuật can thiệp."
-
"Radioscopy can reveal subtle abnormalities not visible on static X-rays."
"Soi huỳnh quang có thể phát hiện ra những bất thường nhỏ không nhìn thấy được trên phim X-quang tĩnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Radioscopy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: radioscopy
- Adjective: radioscopic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Radioscopy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Radioscopy, còn được gọi là fluoroscopy, là một kỹ thuật hình ảnh y học sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh động thời gian thực của bên trong cơ thể. Nó cho phép các bác sĩ quan sát chuyển động của các cơ quan, đường tiêu hóa hoặc các vật thể cấy ghép. Radioscopy khác với radiography (chụp X-quang) ở chỗ radiography tạo ra một hình ảnh tĩnh, trong khi radioscopy tạo ra hình ảnh động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Radioscopy *in* the diagnosis of bone fractures. (trong việc chẩn đoán...); radioscopy *of* the lungs (của phổi); radioscopy *with* contrast (với chất cản quang).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Radioscopy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.