ranges
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ranges'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các khu vực nơi động vật sinh sống hoặc thực vật phát triển. Số nhiều của 'range'.
Definition (English Meaning)
Areas where animals live or plants grow.
Ví dụ Thực tế với 'Ranges'
-
"The mountain ranges are home to many endangered species."
"Các dãy núi là nhà của nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng."
-
"The company's products ranges from toys to electronics."
"Các sản phẩm của công ty bao gồm từ đồ chơi đến điện tử."
-
"The mountain ranges provide a beautiful backdrop to the city."
"Các dãy núi tạo nên một khung cảnh tuyệt đẹp cho thành phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ranges'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ranges'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ phạm vi địa lý hoặc môi trường sống tự nhiên của một loài. Ví dụ, dãy núi là phạm vi của một loài dê núi, hoặc một khu rừng là phạm vi của một loài cây.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: dùng để chỉ khu vực mà cái gì đó tồn tại. Within: dùng để chỉ sự nằm trong phạm vi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ranges'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of next year, the company will have been ranging its products across multiple platforms for over a decade.
|
Đến cuối năm tới, công ty sẽ đã và đang phân phối các sản phẩm của mình trên nhiều nền tảng trong hơn một thập kỷ. |
| Phủ định |
He won't have been ranging freely through the forest for long before the rangers find him.
|
Anh ta sẽ không tự do đi lại trong rừng được lâu trước khi kiểm lâm tìm thấy anh ta. |
| Nghi vấn |
Will the cattle have been ranging across the open fields all day by the time we arrive?
|
Đến lúc chúng ta đến thì gia súc sẽ đã và đang gặm cỏ trên những cánh đồng mở cả ngày chứ? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mountain range's peak was covered in snow.
|
Đỉnh của dãy núi được bao phủ trong tuyết. |
| Phủ định |
The soldiers' range of fire wasn't affected by the storm.
|
Phạm vi bắn của những người lính không bị ảnh hưởng bởi cơn bão. |
| Nghi vấn |
Is the officer's range of command limited?
|
Phạm vi chỉ huy của sĩ quan có bị giới hạn không? |