rare flower
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rare flower'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không xảy ra thường xuyên, hiếm có
Definition (English Meaning)
Not occurring very often
Ví dụ Thực tế với 'Rare flower'
-
"This is a rare flower that only grows in the mountains."
"Đây là một loài hoa quý hiếm chỉ mọc ở trên núi."
-
"The museum has a collection of rare flowers from around the world."
"Bảo tàng có một bộ sưu tập các loài hoa quý hiếm từ khắp nơi trên thế giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rare flower'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: flower
- Adjective: rare
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rare flower'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rare' trong trường hợp này nhấn mạnh sự khan hiếm, độc đáo của bông hoa, có thể do điều kiện sinh trưởng đặc biệt, số lượng ít ỏi hoặc vẻ đẹp khác thường. So sánh với 'uncommon' cũng chỉ sự không phổ biến nhưng 'rare' mang sắc thái mạnh hơn về sự quý hiếm, có giá trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rare flower'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.