(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rare flower
B1

rare flower

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

hoa quý hiếm loài hoa hiếm gặp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rare flower'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không xảy ra thường xuyên, hiếm có

Definition (English Meaning)

Not occurring very often

Ví dụ Thực tế với 'Rare flower'

  • "This is a rare flower that only grows in the mountains."

    "Đây là một loài hoa quý hiếm chỉ mọc ở trên núi."

  • "The museum has a collection of rare flowers from around the world."

    "Bảo tàng có một bộ sưu tập các loài hoa quý hiếm từ khắp nơi trên thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rare flower'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: flower
  • Adjective: rare
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

scarce flower(hoa khan hiếm)
uncommon flower(hoa không phổ biến)

Trái nghĩa (Antonyms)

common flower(hoa phổ biến)
usual flower(hoa thông thường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học

Ghi chú Cách dùng 'Rare flower'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'rare' trong trường hợp này nhấn mạnh sự khan hiếm, độc đáo của bông hoa, có thể do điều kiện sinh trưởng đặc biệt, số lượng ít ỏi hoặc vẻ đẹp khác thường. So sánh với 'uncommon' cũng chỉ sự không phổ biến nhưng 'rare' mang sắc thái mạnh hơn về sự quý hiếm, có giá trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rare flower'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)