exotic flower
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exotic flower'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khác thường và thú vị, thường là do đến hoặc có vẻ đến từ một đất nước xa lạ.
Definition (English Meaning)
Unusually different and exciting, often because of coming or seeming to come from a foreign country.
Ví dụ Thực tế với 'Exotic flower'
-
"She likes exotic fruits."
"Cô ấy thích những loại trái cây kỳ lạ."
-
"The hotel lobby was decorated with exotic flowers."
"Sảnh khách sạn được trang trí bằng những loài hoa kỳ lạ."
-
"She grows exotic flowers in her garden."
"Cô ấy trồng những loài hoa kỳ lạ trong vườn của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exotic flower'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: flower
- Adjective: exotic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exotic flower'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'exotic' mang nghĩa khác lạ, độc đáo và thường gợi cảm giác đến từ một vùng đất xa xôi, ít quen thuộc. Nó nhấn mạnh sự hấp dẫn và lôi cuốn bởi sự khác biệt văn hóa hoặc nguồn gốc. So sánh với 'foreign', 'unusual' thì 'exotic' mang sắc thái mạnh hơn về sự hấp dẫn và sự khác biệt văn hóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exotic flower'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be watering the exotic flowers in the greenhouse tomorrow morning.
|
Cô ấy sẽ đang tưới những bông hoa kỳ lạ trong nhà kính vào sáng ngày mai. |
| Phủ định |
They won't be displaying the exotic flowers at the exhibition next week.
|
Họ sẽ không trưng bày những bông hoa kỳ lạ tại triển lãm vào tuần tới. |
| Nghi vấn |
Will he be cultivating exotic flowers in his garden next year?
|
Liệu anh ấy sẽ đang trồng những bông hoa kỳ lạ trong vườn của mình vào năm tới? |