uncommon flower
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncommon flower'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thường thấy hoặc tìm thấy; hiếm gặp.
Definition (English Meaning)
Not often seen or found; rare.
Ví dụ Thực tế với 'Uncommon flower'
-
"The botanical garden boasts a collection of uncommon flowers from around the world."
"Vườn bách thảo tự hào có một bộ sưu tập các loài hoa hiếm gặp từ khắp nơi trên thế giới."
-
"The guide pointed out an uncommon flower growing on the cliff face."
"Người hướng dẫn chỉ ra một loài hoa hiếm mọc trên vách đá."
-
"Researchers are studying the properties of this uncommon flower for its potential medicinal uses."
"Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các đặc tính của loài hoa hiếm này vì tiềm năng sử dụng trong y học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uncommon flower'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: uncommon
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uncommon flower'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'uncommon' nhấn mạnh sự hiếm có hoặc không phổ biến của một vật thể hoặc hiện tượng. Trong ngữ cảnh 'uncommon flower', nó chỉ ra một loài hoa không phổ biến, có thể do màu sắc, hình dáng hoặc nơi sinh trưởng đặc biệt. So với 'rare flower', 'uncommon' có thể ám chỉ mức độ hiếm ít hơn một chút. 'Rare' thường ngụ ý sự quý hiếm và có giá trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncommon flower'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.