(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rare
B1

rare

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hiếm quý hiếm tái (thịt)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rare'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không xảy ra thường xuyên; hiếm có, quý hiếm.

Definition (English Meaning)

Not occurring very often.

Ví dụ Thực tế với 'Rare'

  • "Diamonds are rare and valuable."

    "Kim cương rất hiếm và có giá trị."

  • "A rare opportunity arose to travel to Japan."

    "Một cơ hội hiếm có đã xuất hiện để đi du lịch Nhật Bản."

  • "Rare books are often very expensive."

    "Những cuốn sách quý hiếm thường rất đắt tiền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rare'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

common(phổ biến)
frequent(thường xuyên)
usual(thông thường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Rare'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'rare' thường được dùng để chỉ những thứ ít khi xuất hiện, khó tìm thấy, hoặc có giá trị cao do sự khan hiếm của chúng. Nó có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, từ vật chất (ví dụ: kim loại quý hiếm) đến trừu tượng (ví dụ: cơ hội hiếm có). So với 'uncommon', 'rare' mang sắc thái mạnh hơn về sự khan hiếm. 'Scarce' cũng có nghĩa là khan hiếm, nhưng thường liên quan đến tình trạng thiếu hụt nguồn cung trong một thời gian nhất định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in among

* **rare in:** được sử dụng để chỉ một điều gì đó hiếm có trong một nhóm hoặc khu vực cụ thể. Ví dụ: 'This species of bird is rare in this region.'
* **rare among:** tương tự như 'rare in', nhưng thường nhấn mạnh sự khan hiếm khi so sánh với các đối tượng khác. Ví dụ: 'Honesty is rare among politicians, or so it would seem.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rare'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)