(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rational investing
C1

rational investing

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đầu tư lý trí đầu tư dựa trên lý trí đầu tư phân tích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rational investing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đầu tư dựa trên logic, phân tích và bằng chứng khách quan, thay vì cảm xúc hoặc suy đoán.

Definition (English Meaning)

Investing based on logic, analysis, and objective evidence, rather than emotions or speculation.

Ví dụ Thực tế với 'Rational investing'

  • "Rational investing requires a thorough understanding of financial markets."

    "Đầu tư lý trí đòi hỏi sự hiểu biết thấu đáo về thị trường tài chính."

  • "A key principle of rational investing is to diversify your portfolio."

    "Một nguyên tắc quan trọng của đầu tư lý trí là đa dạng hóa danh mục đầu tư của bạn."

  • "Rational investing involves analyzing financial statements before making any decisions."

    "Đầu tư lý trí bao gồm phân tích báo cáo tài chính trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rational investing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: rational
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

value investing(Đầu tư giá trị)
prudent investing(Đầu tư thận trọng)

Trái nghĩa (Antonyms)

emotional investing(Đầu tư cảm tính)
speculative investing(Đầu tư đầu cơ)

Từ liên quan (Related Words)

fundamental analysis(Phân tích cơ bản)
risk management(Quản lý rủi ro)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Rational investing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Rational investing nhấn mạnh việc đưa ra quyết định đầu tư dựa trên đánh giá kỹ lưỡng các yếu tố như báo cáo tài chính của công ty, xu hướng thị trường và các chỉ số kinh tế. Nó trái ngược với đầu tư theo cảm tính (emotional investing) hoặc đầu tư theo tin đồn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rational investing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)