rationales
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rationales'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những lý do nền tảng dùng để giải thích hoặc biện minh cho một điều gì đó.
Definition (English Meaning)
The underlying reasons serving to explain or justify something.
Ví dụ Thực tế với 'Rationales'
-
"The rationales for the budget cuts were presented to the board."
"Những lý do cho việc cắt giảm ngân sách đã được trình bày cho hội đồng quản trị."
-
"The company provided detailed rationales for its investment decisions."
"Công ty đã cung cấp những lý do chi tiết cho các quyết định đầu tư của mình."
-
"What are the rationales behind the new educational reforms?"
"Những lý do đằng sau các cải cách giáo dục mới là gì?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Rationales'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rationale
- Adjective: rational
- Adverb: rationally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rationales'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rationales' là dạng số nhiều của 'rationale'. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh trang trọng, học thuật hoặc chuyên nghiệp để chỉ ra một tập hợp các lý do, giải thích hoặc biện minh cho một quyết định, hành động, hoặc niềm tin. Khác với 'reason' mang tính chung chung, 'rationale' nhấn mạnh đến tính logic, có hệ thống và được cân nhắc kỹ lưỡng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Rationale for' được sử dụng để chỉ ra lý do cho một hành động, quyết định, hoặc hệ thống. Ví dụ: 'The rationales for the new policy are outlined in the document.' 'Rationale behind' được sử dụng để chỉ ra những lý do ngầm, động cơ thúc đẩy một hành động hoặc quyết định. Ví dụ: 'What is the rationale behind this decision?'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rationales'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.