mystic
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mystic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người tìm cách đạt được sự hợp nhất hoặc hòa nhập vào Thượng đế hoặc cái tuyệt đối bằng sự chiêm nghiệm và tự hiến dâng, hoặc người tin vào sự lĩnh hội tâm linh những chân lý vượt quá trí tuệ.
Definition (English Meaning)
A person who seeks by contemplation and self-surrender to obtain unity with or absorption into the Deity or the absolute, or who believes in the spiritual apprehension of truths that are beyond the intellect.
Ví dụ Thực tế với 'Mystic'
-
"He was a mystic who spent his life seeking enlightenment."
"Ông là một nhà huyền bí học, người đã dành cả cuộc đời để tìm kiếm sự giác ngộ."
-
"She consulted a mystic for guidance."
"Cô ấy đã tham khảo ý kiến của một nhà huyền bí học để được hướng dẫn."
-
"The painting had a mystic quality that captivated viewers."
"Bức tranh có một phẩm chất thần bí thu hút người xem."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mystic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mystic
- Adjective: mystical
- Adverb: mystically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mystic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mystic thường ám chỉ người có trải nghiệm trực tiếp và cá nhân với thực tại siêu nhiên hoặc thần thánh. Khác với 'spiritual person' (người tâm linh) đơn thuần, mystic chủ động tìm kiếm và thực hành các phương pháp để đạt được sự hợp nhất này. So với 'guru' (bậc thầy), mystic không nhất thiết phải là người giảng dạy hay lãnh đạo, mà tập trung vào trải nghiệm cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Mystic of: Thuộc về một trường phái huyền bí nào đó. Mystic with: Có mối liên hệ, sự hợp nhất với một lực lượng siêu nhiên nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mystic'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she studies the ancient texts, she will understand the mystic's teachings.
|
Nếu cô ấy nghiên cứu các văn bản cổ, cô ấy sẽ hiểu những lời dạy của nhà thần bí. |
| Phủ định |
If you don't meditate regularly, you won't experience the mystical connection with the universe.
|
Nếu bạn không thiền định thường xuyên, bạn sẽ không trải nghiệm được sự kết nối huyền bí với vũ trụ. |
| Nghi vấn |
Will we feel the mystical energy if we visit the ancient temple?
|
Liệu chúng ta có cảm nhận được năng lượng huyền bí nếu chúng ta đến thăm ngôi đền cổ không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to explore the mystical forest next summer.
|
Cô ấy dự định khám phá khu rừng huyền bí vào mùa hè tới. |
| Phủ định |
They are not going to become mystics after reading that book.
|
Họ sẽ không trở thành nhà thần bí sau khi đọc cuốn sách đó. |
| Nghi vấn |
Are you going to interpret the ancient prophecies mystically?
|
Bạn có định giải thích những lời tiên tri cổ xưa một cách huyền bí không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was a mystic who lived in the mountains.
|
Cô ấy là một nhà thần bí sống trên núi. |
| Phủ định |
He didn't approach the mystical experience with an open mind.
|
Anh ấy đã không tiếp cận trải nghiệm huyền bí với một tâm trí cởi mở. |
| Nghi vấn |
Did the ancient rituals seem mystically significant to you?
|
Những nghi lễ cổ xưa có vẻ mang ý nghĩa thần bí đối với bạn không? |