(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ raw data
B2

raw data

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dữ liệu thô số liệu thô
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Raw data'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dữ liệu thô, thông tin chưa được xử lý hoặc tổ chức.

Definition (English Meaning)

Information that has not been processed or organized.

Ví dụ Thực tế với 'Raw data'

  • "The researchers collected raw data from the experiments."

    "Các nhà nghiên cứu đã thu thập dữ liệu thô từ các thí nghiệm."

  • "The report is based on raw data collected from various sources."

    "Báo cáo này dựa trên dữ liệu thô được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau."

  • "Before analysis, the raw data needs to be cleaned and preprocessed."

    "Trước khi phân tích, dữ liệu thô cần được làm sạch và tiền xử lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Raw data'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: data
  • Adjective: raw
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Raw data'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Raw data” đề cập đến dữ liệu ban đầu được thu thập, chưa qua bất kỳ bước làm sạch, biến đổi hoặc phân tích nào. Nó thường ở dạng khó hiểu và cần được xử lý trước khi có thể sử dụng để đưa ra kết luận hoặc quyết định. Khác với 'processed data' (dữ liệu đã qua xử lý) là dữ liệu đã được làm sạch, chuyển đổi và định dạng để sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Raw data'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The analyst had been collecting raw data for weeks before he finally identified the trend.
Nhà phân tích đã thu thập dữ liệu thô trong nhiều tuần trước khi cuối cùng anh ta xác định được xu hướng.
Phủ định
The team hadn't been analyzing the raw data thoroughly enough, which is why they missed the key insights.
Nhóm nghiên cứu đã không phân tích dữ liệu thô đủ kỹ lưỡng, đó là lý do tại sao họ bỏ lỡ những hiểu biết sâu sắc quan trọng.
Nghi vấn
Had the software been processing the raw data correctly before the system crash?
Phần mềm đã xử lý dữ liệu thô một cách chính xác trước khi hệ thống bị sập phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)