(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ refined data
B2

refined data

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

dữ liệu đã tinh lọc dữ liệu đã được xử lý dữ liệu đã được chuẩn hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Refined data'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được tinh lọc hoặc cải thiện bằng cách loại bỏ các yếu tố không mong muốn; được xử lý để chính xác hơn, phù hợp hơn hoặc hữu ích hơn.

Definition (English Meaning)

Having been purified or improved by the removal of unwanted elements; processed to be more accurate, relevant, or useful.

Ví dụ Thực tế với 'Refined data'

  • "The refined data allowed for a more accurate analysis of customer behavior."

    "Dữ liệu đã tinh lọc cho phép phân tích chính xác hơn về hành vi của khách hàng."

  • "The company uses refined data to improve its marketing campaigns."

    "Công ty sử dụng dữ liệu đã tinh lọc để cải thiện các chiến dịch marketing của mình."

  • "Refined data provides a clearer picture of market trends."

    "Dữ liệu đã tinh lọc cung cấp một bức tranh rõ ràng hơn về xu hướng thị trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Refined data'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

processed data(dữ liệu đã xử lý)
cleaned data(dữ liệu đã làm sạch)
curated data(dữ liệu đã được tuyển chọn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Khoa học dữ liệu

Ghi chú Cách dùng 'Refined data'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'refined' trong ngữ cảnh 'refined data' nhấn mạnh quá trình xử lý dữ liệu để loại bỏ nhiễu, lỗi, hoặc thông tin không liên quan, nhằm làm cho dữ liệu trở nên có giá trị và dễ sử dụng hơn cho việc phân tích và ra quyết định. Nó khác với 'raw data' (dữ liệu thô), vốn là dữ liệu chưa qua xử lý. So sánh với 'processed data' (dữ liệu đã xử lý), 'refined data' thường ngụ ý một mức độ xử lý cao hơn, hướng tới việc tăng cường chất lượng và tính hữu dụng của dữ liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from into

'refined from': chỉ nguồn gốc ban đầu của dữ liệu trước khi được tinh lọc. Ví dụ: 'The data was refined from multiple sources.'
'refined into': chỉ kết quả sau khi dữ liệu đã được tinh lọc. Ví dụ: 'Raw data was refined into actionable insights.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Refined data'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)